1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,953,404,280 |
189,222,057,573 |
|
192,070,481,046 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
17,229,480 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
149,953,404,280 |
189,204,828,093 |
|
192,070,481,046 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,565,077,641 |
153,550,184,228 |
|
160,291,881,176 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,388,326,639 |
35,654,643,865 |
|
31,778,599,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,186,729,511 |
2,180,203,775 |
|
618,663,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,044,344,370 |
1,908,847,693 |
|
6,230,497,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,044,344,370 |
1,908,847,693 |
|
6,230,497,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,405,220,739 |
2,835,268,729 |
|
3,297,551,727 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,628,307,746 |
10,046,045,630 |
|
11,991,273,970 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,932,357,180 |
20,485,408,917 |
|
10,770,455,490 |
|
12. Thu nhập khác |
5,691,645,638 |
481,477,196 |
|
2,145,766,028 |
|
13. Chi phí khác |
805,852,719 |
254,130,787 |
|
628,073,960 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,885,792,919 |
227,346,409 |
|
1,517,692,068 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,818,150,099 |
20,712,755,326 |
|
12,288,147,558 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,517,927,753 |
3,636,207,688 |
|
1,839,080,516 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,395,784,285 |
1,227,752,930 |
|
1,216,805,279 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,696,006,631 |
15,848,794,708 |
|
9,232,261,763 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,696,006,631 |
15,848,794,708 |
|
9,232,261,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,085 |
6,891 |
|
3,480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|