TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,385,150,101 |
104,105,616,935 |
|
111,631,723,029 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,703,250,851 |
4,759,511,122 |
|
8,554,782,805 |
|
1. Tiền |
2,703,250,851 |
4,759,511,122 |
|
8,554,782,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,020,067,307 |
838,973,154 |
|
1,129,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
1,129,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-108,932,693 |
-290,026,846 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,593,772,752 |
62,429,496,565 |
|
63,062,043,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,531,769,195 |
66,457,146,406 |
|
70,191,090,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
616,163,810 |
1,949,363,362 |
|
3,807,054,104 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,190,260,825 |
1,128,086,471 |
|
1,738,520,932 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,744,421,078 |
-7,105,099,674 |
|
-12,674,621,967 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,687,848,598 |
35,779,571,820 |
|
38,885,896,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,687,848,598 |
35,779,571,820 |
|
38,885,896,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
380,210,593 |
298,064,274 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
137,894,118 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
380,210,593 |
160,170,156 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,767,384,158 |
19,916,483,939 |
|
20,477,540,157 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,049,064,795 |
14,791,322,634 |
|
16,130,706,530 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,984,958,489 |
13,736,517,979 |
|
14,886,409,125 |
|
- Nguyên giá |
77,231,688,552 |
81,218,059,360 |
|
92,832,774,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,246,730,063 |
-67,481,541,381 |
|
-77,946,365,139 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,054,804,655 |
1,054,804,655 |
|
1,244,297,405 |
|
- Nguyên giá |
2,447,373,655 |
2,447,373,655 |
|
2,636,866,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,392,569,000 |
-1,392,569,000 |
|
-1,392,569,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
243,943,270 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,301,651 |
|
|
243,943,270 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
3,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
3,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
818,319,363 |
1,225,161,305 |
|
202,890,357 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
509,274,363 |
1,186,761,305 |
|
51,402,357 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
309,045,000 |
38,400,000 |
|
151,488,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,152,534,259 |
124,022,100,874 |
|
132,109,263,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,589,925,243 |
68,665,913,654 |
|
61,853,799,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,436,325,243 |
68,387,313,654 |
|
60,759,759,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,621,796,402 |
22,813,137,041 |
|
13,068,117,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,470,335,919 |
4,172,521,830 |
|
5,001,766,402 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,058,364,903 |
961,819,295 |
|
5,027,731,009 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,428,643,750 |
5,663,125,719 |
|
9,372,782,710 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,059,866,565 |
3,347,106,210 |
|
57,073,374 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,985,619,069 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,056,170,760 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,210,743,370 |
1,765,842,090 |
|
15,643,452,402 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
769,263,922 |
237,064,922 |
|
547,046,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,600,000 |
278,600,000 |
|
1,094,040,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
719,040,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
125,000,000 |
|
375,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,562,609,016 |
55,356,187,220 |
|
70,255,463,296 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,562,609,016 |
55,356,187,220 |
|
70,255,463,296 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,529,100,000 |
26,529,100,000 |
|
30,507,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
30,507,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
135,908,000 |
135,908,000 |
|
135,908,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,857,634,312 |
15,951,316,456 |
|
17,258,769,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,319,502,144 |
10,839,398,204 |
|
22,352,976,076 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,500,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
20,852,976,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,152,534,259 |
124,022,100,874 |
|
132,109,263,186 |
|