TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,496,292,451 |
103,385,150,101 |
104,105,616,935 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,073,629,872 |
2,703,250,851 |
4,759,511,122 |
|
|
1. Tiền |
3,073,629,872 |
2,703,250,851 |
4,759,511,122 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,020,067,307 |
1,020,067,307 |
838,973,154 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-108,932,693 |
-108,932,693 |
-290,026,846 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,970,476,983 |
59,593,772,752 |
62,429,496,565 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,313,449,442 |
64,531,769,195 |
66,457,146,406 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,473,801 |
616,163,810 |
1,949,363,362 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,349,777,077 |
1,190,260,825 |
1,128,086,471 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,760,223,337 |
-6,744,421,078 |
-7,105,099,674 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,310,302,628 |
39,687,848,598 |
35,779,571,820 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
36,310,302,628 |
39,687,848,598 |
35,779,571,820 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,121,815,661 |
380,210,593 |
298,064,274 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,078,942 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
764,261,853 |
|
137,894,118 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
308,474,866 |
380,210,593 |
160,170,156 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,689,422,457 |
20,767,384,158 |
19,916,483,939 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,284,552,741 |
16,049,064,795 |
14,791,322,634 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,229,748,086 |
14,984,958,489 |
13,736,517,979 |
|
|
- Nguyên giá |
80,498,331,404 |
77,231,688,552 |
81,218,059,360 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,268,583,318 |
-62,246,730,063 |
-67,481,541,381 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,054,804,655 |
1,054,804,655 |
1,054,804,655 |
|
|
- Nguyên giá |
2,470,584,655 |
2,447,373,655 |
2,447,373,655 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,415,780,000 |
-1,392,569,000 |
-1,392,569,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,301,651 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
504,869,716 |
818,319,363 |
1,225,161,305 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
466,469,716 |
509,274,363 |
1,186,761,305 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,400,000 |
309,045,000 |
38,400,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
123,185,714,908 |
124,152,534,259 |
124,022,100,874 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,057,049,739 |
72,589,925,243 |
68,665,913,654 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,063,449,739 |
72,436,325,243 |
68,387,313,654 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,712,636,558 |
19,621,796,402 |
22,813,137,041 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,374,178,739 |
7,470,335,919 |
4,172,521,830 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
910,450,822 |
1,058,364,903 |
961,819,295 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,038,429,980 |
5,428,643,750 |
5,663,125,719 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,147,026,537 |
1,059,866,565 |
3,347,106,210 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,272,562,180 |
1,210,743,370 |
1,765,842,090 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
769,263,922 |
237,064,922 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
993,600,000 |
153,600,000 |
278,600,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
840,000,000 |
|
125,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,128,665,169 |
51,562,609,016 |
55,356,187,220 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,117,219,872 |
51,562,609,016 |
55,356,187,220 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
26,529,100,000 |
26,529,100,000 |
26,529,100,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
135,908,000 |
135,908,000 |
135,908,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,885,987,512 |
14,857,634,312 |
15,951,316,456 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,169,641,800 |
8,319,502,144 |
10,839,398,204 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
11,445,297 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
11,445,297 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
123,185,714,908 |
124,152,534,259 |
124,022,100,874 |
|
|