MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,496,292,451 103,385,150,101 104,105,616,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,073,629,872 2,703,250,851 4,759,511,122
1. Tiền 3,073,629,872 2,703,250,851 4,759,511,122
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,020,067,307 1,020,067,307 838,973,154
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -108,932,693 -108,932,693 -290,026,846
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,970,476,983 59,593,772,752 62,429,496,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,313,449,442 64,531,769,195 66,457,146,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,473,801 616,163,810 1,949,363,362
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,349,777,077 1,190,260,825 1,128,086,471
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,760,223,337 -6,744,421,078 -7,105,099,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,310,302,628 39,687,848,598 35,779,571,820
1. Hàng tồn kho 36,310,302,628 39,687,848,598 35,779,571,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,121,815,661 380,210,593 298,064,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,078,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 764,261,853 137,894,118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 308,474,866 380,210,593 160,170,156
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,689,422,457 20,767,384,158 19,916,483,939
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,284,552,741 16,049,064,795 14,791,322,634
1. Tài sản cố định hữu hình 20,229,748,086 14,984,958,489 13,736,517,979
- Nguyên giá 80,498,331,404 77,231,688,552 81,218,059,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,268,583,318 -62,246,730,063 -67,481,541,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,054,804,655 1,054,804,655 1,054,804,655
- Nguyên giá 2,470,584,655 2,447,373,655 2,447,373,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,415,780,000 -1,392,569,000 -1,392,569,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,301,651
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 504,869,716 818,319,363 1,225,161,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 466,469,716 509,274,363 1,186,761,305
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,400,000 309,045,000 38,400,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123,185,714,908 124,152,534,259 124,022,100,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,057,049,739 72,589,925,243 68,665,913,654
I. Nợ ngắn hạn 71,063,449,739 72,436,325,243 68,387,313,654
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,712,636,558 19,621,796,402 22,813,137,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,374,178,739 7,470,335,919 4,172,521,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 910,450,822 1,058,364,903 961,819,295
4. Phải trả người lao động 3,038,429,980 5,428,643,750 5,663,125,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,147,026,537 1,059,866,565 3,347,106,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,272,562,180 1,210,743,370 1,765,842,090
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 769,263,922 237,064,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 993,600,000 153,600,000 278,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 840,000,000 125,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,128,665,169 51,562,609,016 55,356,187,220
I. Vốn chủ sở hữu 51,117,219,872 51,562,609,016 55,356,187,220
1. Vốn góp của chủ sở hữu 26,529,100,000 26,529,100,000 26,529,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,908,000 135,908,000 135,908,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,885,987,512 14,857,634,312 15,951,316,456
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,169,641,800 8,319,502,144 10,839,398,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,445,297
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 11,445,297
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123,185,714,908 124,152,534,259 124,022,100,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.