MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 75,199,957,230 88,931,653,127 97,496,292,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,395,336,574 5,534,825,555 3,073,629,872
1. Tiền 6,895,336,574 5,534,825,555 3,073,629,872
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 408,000,000 1,129,000,000 1,020,067,307
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -108,932,693
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,258,799,281 47,153,440,399 55,970,476,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,689,531,254 51,646,418,688 61,313,449,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 470,803,851 672,672,316 67,473,801
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 391,377,308 394,203,308 1,349,777,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,292,913,132 -5,559,853,913 -6,760,223,337
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,724,956,414 34,081,169,743 36,310,302,628
1. Hàng tồn kho 22,724,956,414 34,081,169,743 36,310,302,628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 412,864,961 1,033,217,430 1,121,815,661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,078,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 764,261,853
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 412,864,961 1,033,217,430 308,474,866
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,167,305,454 15,010,599,764 25,689,422,457
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,469,819,553 8,698,278,611 21,284,552,741
1. Tài sản cố định hữu hình 12,395,952,858 7,443,473,924 20,229,748,086
- Nguyên giá 51,915,014,735 52,178,691,987 80,498,331,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,519,061,877 -44,735,218,063 -60,268,583,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,073,866,695 1,254,804,687 1,054,804,655
- Nguyên giá 2,189,207,983 2,470,584,655 2,470,584,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,115,341,288 -1,215,779,968 -1,415,780,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,900,000,000 3,900,000,000 3,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,797,485,901 2,412,321,153 504,869,716
1. Chi phí trả trước dài hạn 842,588,182 466,469,716
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,797,485,901 1,569,732,971 38,400,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,367,262,684 103,942,252,891 123,185,714,908
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,661,066,786 62,590,377,098 72,057,049,739
I. Nợ ngắn hạn 60,467,443,985 62,117,839,014 71,063,449,739
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,098,176,152 11,016,593,070 20,712,636,558
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 710,247,600 5,963,958,430 3,374,178,739
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,438,621,601 1,624,045,763 910,450,822
4. Phải trả người lao động 4,473,423,335 3,630,140,333 3,038,429,980
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,763,842,691 5,864,147,133 2,147,026,537
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,263,710,111 5,069,124,221 1,272,562,180
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,951,208,982
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 193,622,801 472,538,084 993,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 840,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,706,195,898 41,351,875,793 51,128,665,169
I. Vốn chủ sở hữu 32,579,298,142 41,107,647,752 51,117,219,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,000,000,000 23,000,000,000 26,529,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 120,000,000 120,000,000 135,908,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -808,415,951 -29,578,049
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,972,124,902 5,628,848,533 13,885,987,512
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,956,006,631 11,808,794,708 9,169,641,800
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,126,897,756 244,228,041 11,445,297
1. Nguồn kinh phí 180,000,000 180,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 90,619,413 64,228,041 11,445,297
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,367,262,684 103,942,252,891 123,185,714,908
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.