TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,199,957,230 |
88,931,653,127 |
|
97,496,292,451 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,395,336,574 |
5,534,825,555 |
|
3,073,629,872 |
|
1. Tiền |
6,895,336,574 |
5,534,825,555 |
|
3,073,629,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
408,000,000 |
1,129,000,000 |
|
1,020,067,307 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
-108,932,693 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,258,799,281 |
47,153,440,399 |
|
55,970,476,983 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,689,531,254 |
51,646,418,688 |
|
61,313,449,442 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
470,803,851 |
672,672,316 |
|
67,473,801 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
391,377,308 |
394,203,308 |
|
1,349,777,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,292,913,132 |
-5,559,853,913 |
|
-6,760,223,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,724,956,414 |
34,081,169,743 |
|
36,310,302,628 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,724,956,414 |
34,081,169,743 |
|
36,310,302,628 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
412,864,961 |
1,033,217,430 |
|
1,121,815,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
49,078,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
764,261,853 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
412,864,961 |
1,033,217,430 |
|
308,474,866 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,167,305,454 |
15,010,599,764 |
|
25,689,422,457 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,469,819,553 |
8,698,278,611 |
|
21,284,552,741 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,395,952,858 |
7,443,473,924 |
|
20,229,748,086 |
|
- Nguyên giá |
51,915,014,735 |
52,178,691,987 |
|
80,498,331,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,519,061,877 |
-44,735,218,063 |
|
-60,268,583,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,073,866,695 |
1,254,804,687 |
|
1,054,804,655 |
|
- Nguyên giá |
2,189,207,983 |
2,470,584,655 |
|
2,470,584,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,115,341,288 |
-1,215,779,968 |
|
-1,415,780,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
3,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,900,000,000 |
3,900,000,000 |
|
3,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,797,485,901 |
2,412,321,153 |
|
504,869,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
842,588,182 |
|
466,469,716 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,797,485,901 |
1,569,732,971 |
|
38,400,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
95,367,262,684 |
103,942,252,891 |
|
123,185,714,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,661,066,786 |
62,590,377,098 |
|
72,057,049,739 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,467,443,985 |
62,117,839,014 |
|
71,063,449,739 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,098,176,152 |
11,016,593,070 |
|
20,712,636,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
710,247,600 |
5,963,958,430 |
|
3,374,178,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,438,621,601 |
1,624,045,763 |
|
910,450,822 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,473,423,335 |
3,630,140,333 |
|
3,038,429,980 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,763,842,691 |
5,864,147,133 |
|
2,147,026,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,263,710,111 |
5,069,124,221 |
|
1,272,562,180 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,951,208,982 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,622,801 |
472,538,084 |
|
993,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
840,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,706,195,898 |
41,351,875,793 |
|
51,128,665,169 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,579,298,142 |
41,107,647,752 |
|
51,117,219,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
26,529,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
135,908,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-808,415,951 |
-29,578,049 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,972,124,902 |
5,628,848,533 |
|
13,885,987,512 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,956,006,631 |
11,808,794,708 |
|
9,169,641,800 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,126,897,756 |
244,228,041 |
|
11,445,297 |
|
1. Nguồn kinh phí |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
90,619,413 |
64,228,041 |
|
11,445,297 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
95,367,262,684 |
103,942,252,891 |
|
123,185,714,908 |
|