MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,390,678,673 130,795,872,314 177,352,789,583 186,703,346,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,116,427
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,390,678,673 130,795,872,314 177,343,673,156 186,703,346,178
4. Giá vốn hàng bán 125,483,170,403 117,407,254,765 151,083,244,867 145,888,823,893
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,907,508,270 13,388,617,549 26,260,428,289 40,814,522,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,053,577,977 27,714,472,318 9,220,769,937 11,936,659,125
7. Chi phí tài chính 5,754,990,314 5,818,816,771 5,457,864,998 7,046,950,742
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,302,894,423 5,818,816,771 5,457,864,998 7,046,950,742
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,946,559,291 1,597,213,232 2,882,299,734 6,989,614,037
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,191,171,266 4,972,930,996 5,043,114,823 4,635,774,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,068,365,376 28,714,128,868 22,097,918,671 34,078,842,408
12. Thu nhập khác 9,672 5,018,022,631 170,052,658 1,744,707,497
13. Chi phí khác 115,660 92,347 10,620 2,655,254,392
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -105,988 5,017,930,284 170,042,038 -910,546,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,068,259,388 33,732,059,152 22,267,960,709 33,168,295,513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,758,248,229 6,790,567,210 4,510,630,479 6,939,676,059
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 80,333,411
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,310,011,159 26,861,158,531 17,757,330,230 26,228,619,454
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,599,203,861 27,110,136,111 17,871,406,905 26,307,454,244
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -289,192,702 -248,977,580 -114,076,675 -78,834,790
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 101 258 170 251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.