1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,390,678,673 |
130,795,872,314 |
177,352,789,583 |
186,703,346,178 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
9,116,427 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,390,678,673 |
130,795,872,314 |
177,343,673,156 |
186,703,346,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,483,170,403 |
117,407,254,765 |
151,083,244,867 |
145,888,823,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,907,508,270 |
13,388,617,549 |
26,260,428,289 |
40,814,522,285 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,053,577,977 |
27,714,472,318 |
9,220,769,937 |
11,936,659,125 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,754,990,314 |
5,818,816,771 |
5,457,864,998 |
7,046,950,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,302,894,423 |
5,818,816,771 |
5,457,864,998 |
7,046,950,742 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,946,559,291 |
1,597,213,232 |
2,882,299,734 |
6,989,614,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,191,171,266 |
4,972,930,996 |
5,043,114,823 |
4,635,774,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,068,365,376 |
28,714,128,868 |
22,097,918,671 |
34,078,842,408 |
|
12. Thu nhập khác |
9,672 |
5,018,022,631 |
170,052,658 |
1,744,707,497 |
|
13. Chi phí khác |
115,660 |
92,347 |
10,620 |
2,655,254,392 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-105,988 |
5,017,930,284 |
170,042,038 |
-910,546,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,068,259,388 |
33,732,059,152 |
22,267,960,709 |
33,168,295,513 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,758,248,229 |
6,790,567,210 |
4,510,630,479 |
6,939,676,059 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
80,333,411 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,310,011,159 |
26,861,158,531 |
17,757,330,230 |
26,228,619,454 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,599,203,861 |
27,110,136,111 |
17,871,406,905 |
26,307,454,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-289,192,702 |
-248,977,580 |
-114,076,675 |
-78,834,790 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
101 |
258 |
170 |
251 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|