1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,673,599,564 |
169,962,325,735 |
54,683,810,217 |
141,502,844,702 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,673,599,564 |
169,962,325,735 |
54,683,810,217 |
141,502,844,702 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,126,593,244 |
124,115,052,473 |
40,271,335,056 |
117,049,392,761 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,547,006,320 |
45,847,273,262 |
14,412,475,161 |
24,453,451,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,870,898 |
2,084,677,107 |
19,408,095 |
2,246,911,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,860,989,878 |
3,467,747,368 |
4,009,295,765 |
6,443,512,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,860,989,878 |
4,170,269,724 |
4,009,295,765 |
6,443,512,554 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,165,981,525 |
3,470,803,349 |
3,321,140,489 |
3,514,842,541 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,050,068,016 |
10,039,792,431 |
4,877,906,907 |
4,743,288,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,547,837,799 |
30,953,607,221 |
2,223,540,095 |
11,998,719,533 |
|
12. Thu nhập khác |
487,381,170 |
519,343,715 |
17,918,405,816 |
2,178,983,046 |
|
13. Chi phí khác |
57,151,183 |
70,589,187 |
811 |
3,709,561 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
430,229,987 |
448,754,528 |
17,918,405,005 |
2,175,273,485 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,978,067,786 |
31,402,361,749 |
20,141,945,100 |
14,173,993,018 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,109,061,261 |
4,279,961,355 |
3,982,417,675 |
2,198,942,861 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-28,645,738 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,869,006,525 |
27,122,400,394 |
16,188,173,163 |
11,975,050,157 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,444,925,115 |
25,326,885,178 |
15,993,105,815 |
11,599,258,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,424,081,410 |
1,795,515,216 |
195,067,348 |
375,791,485 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,044 |
844 |
533 |
387 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,022 |
825 |
533 |
387 |
|