MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 94,896,367,444 165,359,230,439 91,216,268,182 116,707,532,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,451,000 24,591,400 39,486,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 94,896,367,444 165,345,779,439 91,191,676,782 116,668,046,514
4. Giá vốn hàng bán 73,660,414,439 134,360,780,839 69,438,526,563 84,047,672,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,235,953,005 30,984,998,600 21,753,150,219 32,620,373,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính 986,015,957 1,087,660,804 68,323,972 619,715,711
7. Chi phí tài chính 684,389,899 690,381,716 2,011,842,756 3,126,860,109
- Trong đó: Chi phí lãi vay 684,389,899 690,381,716 2,011,842,756 3,126,860,109
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,822,070,515 3,803,169,582 3,733,457,927 4,454,359,934
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,129,743,974 6,282,605,922 6,274,049,010 5,972,115,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,585,764,574 21,296,502,184 9,802,124,498 19,686,753,895
12. Thu nhập khác 132,216,309 3,349,408,133 188,687,774 463,092,915
13. Chi phí khác 72,383,555 135,563,831 72,662,970 70,069,999
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 59,832,754 3,213,844,302 116,024,804 393,022,916
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,645,597,328 24,510,346,486 9,918,149,302 20,079,776,811
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,554,860,735 4,634,547,060 1,981,562,416 3,975,451,698
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,090,736,593 19,875,799,426 7,936,586,886 16,104,325,113
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,125,251,280 18,576,455,692 7,634,238,437 14,773,772,575
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 965,485,313 1,299,343,734 302,348,449 1,330,552,538
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 766 1,648 763 1,477
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 766 1,648 763 1,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.