1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,896,367,444 |
165,359,230,439 |
91,216,268,182 |
116,707,532,914 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
13,451,000 |
24,591,400 |
39,486,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,896,367,444 |
165,345,779,439 |
91,191,676,782 |
116,668,046,514 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,660,414,439 |
134,360,780,839 |
69,438,526,563 |
84,047,672,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,235,953,005 |
30,984,998,600 |
21,753,150,219 |
32,620,373,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
986,015,957 |
1,087,660,804 |
68,323,972 |
619,715,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
684,389,899 |
690,381,716 |
2,011,842,756 |
3,126,860,109 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
684,389,899 |
690,381,716 |
2,011,842,756 |
3,126,860,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,822,070,515 |
3,803,169,582 |
3,733,457,927 |
4,454,359,934 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,129,743,974 |
6,282,605,922 |
6,274,049,010 |
5,972,115,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,585,764,574 |
21,296,502,184 |
9,802,124,498 |
19,686,753,895 |
|
12. Thu nhập khác |
132,216,309 |
3,349,408,133 |
188,687,774 |
463,092,915 |
|
13. Chi phí khác |
72,383,555 |
135,563,831 |
72,662,970 |
70,069,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,832,754 |
3,213,844,302 |
116,024,804 |
393,022,916 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,645,597,328 |
24,510,346,486 |
9,918,149,302 |
20,079,776,811 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,554,860,735 |
4,634,547,060 |
1,981,562,416 |
3,975,451,698 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,090,736,593 |
19,875,799,426 |
7,936,586,886 |
16,104,325,113 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,125,251,280 |
18,576,455,692 |
7,634,238,437 |
14,773,772,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
965,485,313 |
1,299,343,734 |
302,348,449 |
1,330,552,538 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
766 |
1,648 |
763 |
1,477 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
766 |
1,648 |
763 |
1,477 |
|