1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,204,979,376 |
87,853,933,150 |
116,116,649,006 |
97,768,404,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,197,200 |
|
8,851,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,204,979,376 |
87,846,735,950 |
116,116,649,006 |
97,759,552,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,356,036,072 |
71,308,555,433 |
93,880,410,205 |
79,868,074,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,848,943,304 |
16,538,180,517 |
22,236,238,801 |
17,891,477,629 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
768,586,288 |
449,722,041 |
695,952,722 |
422,316,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
193,650,217 |
-898,172,386 |
234,610,145 |
375,788,403 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
193,650,217 |
|
234,610,145 |
375,788,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,796,299,804 |
3,050,322,928 |
3,630,361,818 |
3,058,719,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,610,788,326 |
6,414,955,564 |
6,003,828,002 |
6,686,357,781 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,016,791,245 |
8,420,796,452 |
13,063,391,558 |
8,192,928,144 |
|
12. Thu nhập khác |
63,344,917 |
333,098,220 |
59,587,809 |
1,876,814,213 |
|
13. Chi phí khác |
70,194,510 |
93,929,122 |
56,981,081 |
204,431,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,849,593 |
239,169,098 |
2,606,728 |
1,672,382,795 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,009,941,652 |
8,659,965,550 |
13,065,998,286 |
9,865,310,939 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,082,605,205 |
1,829,590,385 |
2,722,666,840 |
2,033,364,781 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,927,336,447 |
6,830,375,165 |
10,343,331,446 |
7,831,946,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,222,805,786 |
5,655,715,462 |
9,738,798,966 |
6,710,282,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
704,530,661 |
1,174,659,703 |
604,532,480 |
1,121,663,581 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
943 |
479 |
823 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
943 |
479 |
823 |
449 |
|