1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,173,983,515 |
74,123,644,036 |
71,334,807,692 |
72,036,408,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
14,320,800 |
157,231,700 |
279,235,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,173,983,515 |
74,109,323,236 |
71,177,575,992 |
71,757,173,189 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,718,834,220 |
58,737,719,249 |
53,672,577,292 |
57,022,355,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,455,149,295 |
15,371,603,987 |
17,504,998,700 |
14,734,817,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,604,108 |
192,020,630 |
104,623,862 |
394,130,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
214,662,502 |
229,353,249 |
255,330,097 |
-2,053,447,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
214,662,502 |
229,353,249 |
255,330,097 |
324,731,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,234,072,769 |
2,257,338,648 |
2,531,216,279 |
2,544,710,408 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,620,503,645 |
5,796,214,951 |
5,461,947,427 |
5,854,391,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,519,514,487 |
7,280,717,769 |
9,361,128,759 |
8,783,294,382 |
|
12. Thu nhập khác |
112,826,986 |
1,208,701,779 |
76,932,866 |
1,021,045,828 |
|
13. Chi phí khác |
60,586,061 |
67,898,859 |
77,109,867 |
74,777,131 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,240,925 |
1,140,802,920 |
-177,001 |
946,268,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,571,755,412 |
8,421,520,689 |
9,360,951,758 |
9,729,563,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,179,805,002 |
1,754,500,193 |
1,926,681,036 |
2,128,929,861 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,391,950,410 |
6,667,020,496 |
7,434,270,722 |
7,600,633,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,899,875,924 |
6,274,522,457 |
6,891,107,226 |
6,785,229,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
492,074,486 |
392,498,039 |
543,163,496 |
815,403,887 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
362 |
382 |
633 |
676 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
362 |
382 |
633 |
676 |
|