1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,648,374,573 |
|
|
92,566,027,424 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,511,400 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,620,863,173 |
|
|
92,566,027,424 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,764,202,101 |
|
|
68,042,219,697 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,856,661,072 |
|
|
24,523,807,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,613,563 |
|
|
252,514,978 |
|
7. Chi phí tài chính |
182,798,382 |
|
|
255,647,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
182,798,382 |
|
|
255,647,075 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,549,081,102 |
|
|
3,965,607,410 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,655,753,758 |
|
|
5,354,899,820 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,680,641,393 |
|
|
15,200,168,400 |
|
12. Thu nhập khác |
58,628,800 |
|
|
273,991,330 |
|
13. Chi phí khác |
164,055,187 |
|
|
47,922,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-105,426,387 |
|
|
226,069,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,575,215,006 |
|
|
15,426,237,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,614,735,263 |
|
|
1,955,136,963 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,960,479,743 |
|
|
13,471,100,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,606,528,709 |
|
|
12,698,085,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,353,951,034 |
|
|
773,015,190 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
661 |
|
|
1,347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,105 |
|