1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,993,387,835 |
74,618,466,231 |
135,306,437,331 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,056,600 |
1,776,400 |
17,561,700 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,981,331,235 |
74,616,689,831 |
135,288,875,631 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,149,440,933 |
57,761,878,841 |
114,325,251,041 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,831,890,302 |
16,854,810,990 |
20,963,624,590 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,977,315,703 |
221,776,446 |
2,503,853,538 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,032,904,117 |
4,613,598,167 |
3,743,331,550 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,630,028,062 |
4,117,026,038 |
4,795,504,863 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,146,273,826 |
8,345,963,231 |
14,918,407,895 |
|
|
12. Thu nhập khác |
231,849 |
178,996,054 |
110,407,697 |
|
|
13. Chi phí khác |
27,699 |
16,428,794 |
6,000,088 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
204,150 |
162,567,260 |
104,407,609 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,146,477,976 |
8,508,530,491 |
15,022,815,504 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
746,927,106 |
1,575,122,343 |
1,312,673,700 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-45,153,805 |
-23,907,120 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,399,550,870 |
6,978,561,953 |
13,734,048,924 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,399,550,870 |
5,982,610,898 |
13,444,956,487 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
598 |
1,344 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|