1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,278,706,030 |
67,556,405,072 |
75,075,486,905 |
73,608,498,058 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,324,480 |
3,458,600 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,270,381,550 |
67,552,946,472 |
75,075,486,905 |
73,608,498,058 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,933,109,843 |
60,330,597,577 |
62,269,248,140 |
60,543,276,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,337,271,707 |
7,222,348,895 |
12,806,238,765 |
13,065,221,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
487,731,120 |
592,430,564 |
483,619,964 |
468,332,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,753,052,575 |
1,500,129,535 |
2,087,581,359 |
1,545,971,340 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,329,944,526 |
2,739,630,838 |
3,301,278,547 |
2,575,629,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,742,005,726 |
3,575,019,086 |
7,900,998,823 |
9,411,952,699 |
|
12. Thu nhập khác |
23,418 |
3,900,430 |
967,445,917 |
1,458,025,931 |
|
13. Chi phí khác |
589 |
100,000 |
235,416,095 |
747,184,178 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,829 |
3,800,430 |
732,029,822 |
710,841,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,742,028,555 |
3,578,819,516 |
8,633,028,645 |
10,122,794,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,070,187,388 |
406,319,568 |
|
951,783,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
894,209,415 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,671,841,167 |
3,172,499,948 |
7,738,819,230 |
9,171,010,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,671,841,167 |
3,172,499,948 |
7,738,819,230 |
9,171,010,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
317 |
774 |
917 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|