MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 102,278,706,030 67,556,405,072 75,075,486,905 73,608,498,058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,324,480 3,458,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 102,270,381,550 67,552,946,472 75,075,486,905 73,608,498,058
4. Giá vốn hàng bán 85,933,109,843 60,330,597,577 62,269,248,140 60,543,276,706
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,337,271,707 7,222,348,895 12,806,238,765 13,065,221,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 487,731,120 592,430,564 483,619,964 468,332,399
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,753,052,575 1,500,129,535 2,087,581,359 1,545,971,340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,329,944,526 2,739,630,838 3,301,278,547 2,575,629,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,742,005,726 3,575,019,086 7,900,998,823 9,411,952,699
12. Thu nhập khác 23,418 3,900,430 967,445,917 1,458,025,931
13. Chi phí khác 589 100,000 235,416,095 747,184,178
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,829 3,800,430 732,029,822 710,841,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,742,028,555 3,578,819,516 8,633,028,645 10,122,794,452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,070,187,388 406,319,568 951,783,539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 894,209,415
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,671,841,167 3,172,499,948 7,738,819,230 9,171,010,913
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,671,841,167 3,172,499,948 7,738,819,230 9,171,010,913
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 317 774 917
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.