TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
294,051,470,280 |
286,144,705,923 |
315,488,448,516 |
289,223,100,415 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,111,953,168 |
50,015,811,356 |
94,982,727,808 |
86,189,814,509 |
|
1. Tiền |
13,611,953,168 |
7,515,811,356 |
29,482,727,808 |
34,689,814,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,500,000,000 |
42,500,000,000 |
65,500,000,000 |
51,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,272,680,932 |
110,872,167,641 |
112,116,389,193 |
113,304,066,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,257,587,289 |
107,157,817,501 |
100,901,266,526 |
107,844,262,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,144,453,188 |
2,773,960,818 |
2,383,900,204 |
4,807,809,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
469,669,881 |
1,539,418,748 |
9,430,251,889 |
1,251,023,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-599,029,426 |
-599,029,426 |
-599,029,426 |
-599,029,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
151,007,358,469 |
121,788,575,042 |
104,889,227,224 |
87,464,812,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,105,425,125 |
121,886,641,698 |
104,985,703,781 |
87,561,289,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-98,066,656 |
-98,066,656 |
-96,476,557 |
-96,476,557 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,659,477,711 |
3,468,151,884 |
3,500,104,291 |
2,264,406,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,313,800,654 |
2,531,910,519 |
2,824,697,952 |
2,205,543,151 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,816,754,864 |
248,738,533 |
147,017,076 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
528,922,193 |
687,502,832 |
528,389,263 |
58,863,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,479,090,752 |
72,212,982,144 |
71,122,641,777 |
114,803,507,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,357,472,363 |
33,288,127,292 |
32,464,518,627 |
74,143,834,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,946,500,131 |
23,987,939,474 |
23,183,864,982 |
21,470,962,685 |
|
- Nguyên giá |
185,285,964,946 |
185,285,964,946 |
180,848,596,830 |
180,905,775,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,339,464,815 |
-161,298,025,472 |
-157,664,731,848 |
-159,434,813,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,410,972,232 |
9,300,187,818 |
9,280,653,645 |
52,672,871,645 |
|
- Nguyên giá |
23,615,853,669 |
23,615,853,669 |
23,718,993,669 |
67,646,995,673 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,204,881,437 |
-14,315,665,851 |
-14,438,340,024 |
-14,974,124,028 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,900,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,900,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,197,500,000 |
27,111,230,889 |
26,350,387,997 |
26,530,387,997 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
422,808,877 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
338,034,015 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-350,000,000 |
-197,112,003 |
-197,112,003 |
-197,112,003 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,296,653,617 |
1,177,259,191 |
1,680,270,381 |
3,501,820,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,958,619,602 |
1,177,259,191 |
1,342,236,366 |
3,163,786,559 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
338,034,015 |
|
338,034,015 |
338,034,015 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
368,530,561,032 |
358,357,688,067 |
386,611,090,293 |
404,026,608,088 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
135,433,564,745 |
117,663,608,353 |
160,781,848,442 |
169,614,965,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,884,381,358 |
108,114,424,966 |
149,235,630,323 |
158,155,701,142 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,569,810,876 |
75,915,002,041 |
67,348,920,313 |
58,185,455,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,689,533,917 |
1,376,236,056 |
880,734,568 |
1,102,561,316 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,265,236,056 |
4,936,744,710 |
4,391,738,204 |
44,217,527,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,491,690,062 |
3,201,536,814 |
3,126,409,300 |
2,865,773,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
955,754,235 |
1,350,137,500 |
2,259,913,629 |
2,907,479,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,907,908,002 |
2,858,973,095 |
29,543,049,801 |
2,654,932,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,240,648,222 |
16,634,771,676 |
39,283,057,445 |
42,433,069,827 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,296,502,759 |
1,296,502,759 |
1,620,081,134 |
1,613,053,839 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,467,297,229 |
544,520,315 |
781,725,929 |
2,175,847,142 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,549,183,387 |
9,549,183,387 |
11,546,218,119 |
11,459,264,573 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,549,183,387 |
9,549,183,387 |
11,546,218,119 |
11,459,264,573 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
233,096,996,287 |
240,694,079,714 |
225,829,241,851 |
234,411,642,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
233,096,996,287 |
240,694,079,714 |
225,829,241,851 |
234,411,642,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,025,255,288 |
59,025,255,288 |
60,337,190,527 |
60,004,746,137 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,036,365,164 |
43,073,863,817 |
28,252,383,672 |
36,244,676,966 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,730,216,159 |
8,232,183,888 |
12,927,409,126 |
20,587,258,030 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,306,149,005 |
34,841,679,929 |
15,324,974,546 |
15,657,418,936 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,182,936,863 |
28,012,305,478 |
26,657,012,521 |
27,579,564,139 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
368,530,561,032 |
358,357,688,067 |
386,611,090,293 |
404,026,608,088 |
|