TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
253,006,308,067 |
255,799,541,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41,516,920,027 |
29,733,639,962 |
|
1. Tiền |
|
|
23,516,920,027 |
18,333,639,962 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18,000,000,000 |
11,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
133,065,628,240 |
147,042,434,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
132,320,585,174 |
145,058,363,876 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
536,528,153 |
1,664,409,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
594,887,830 |
706,033,816 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-386,372,917 |
-386,372,917 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
75,889,343,444 |
76,113,480,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
75,999,273,753 |
76,223,410,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-109,930,309 |
-109,930,309 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,534,416,356 |
2,909,986,886 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,341,291,210 |
2,836,644,366 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
193,125,146 |
73,342,520 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
78,585,140,653 |
78,054,928,333 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
49,163,777,828 |
49,730,325,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34,929,876,796 |
36,018,854,592 |
|
- Nguyên giá |
|
|
166,894,078,106 |
171,096,009,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-131,964,201,310 |
-135,077,155,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14,233,901,032 |
13,711,471,320 |
|
- Nguyên giá |
|
|
23,745,883,946 |
23,745,883,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9,511,982,914 |
-10,034,412,626 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,468,628,371 |
166,256,138 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,468,628,371 |
166,256,138 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24,777,138,214 |
24,777,138,214 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,770,361,786 |
-1,770,361,786 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,132,023,840 |
1,337,635,669 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
751,908,168 |
957,519,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
380,115,672 |
380,115,672 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
331,591,448,720 |
333,854,470,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
88,893,439,463 |
125,609,410,143 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85,286,381,427 |
121,964,985,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
57,657,324,553 |
62,870,418,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,491,968,401 |
4,647,325,573 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3,418,649,971 |
6,611,145,582 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,824,108,072 |
3,318,789,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,661,750,444 |
4,686,912,806 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,347,532,748 |
22,011,378,298 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14,187,197,740 |
14,409,983,798 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,990,604,860 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,697,849,498 |
1,418,425,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,607,058,036 |
3,644,424,896 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,974,521,103 |
1,974,521,103 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,632,536,933 |
1,669,903,793 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
242,698,009,257 |
208,245,060,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
242,698,009,257 |
208,245,060,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
57,148,413,373 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
56,786,024,642 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
49,724,026,118 |
16,435,960,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
38,652,998,226 |
-12,340,713,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11,071,027,892 |
28,776,673,373 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
25,605,303,366 |
24,078,031,472 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
331,591,448,720 |
333,854,470,150 |
|