MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,006,308,067 255,799,541,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,516,920,027 29,733,639,962
1. Tiền 23,516,920,027 18,333,639,962
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 11,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,065,628,240 147,042,434,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,320,585,174 145,058,363,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 536,528,153 1,664,409,504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 594,887,830 706,033,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -386,372,917 -386,372,917
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,889,343,444 76,113,480,690
1. Hàng tồn kho 75,999,273,753 76,223,410,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -109,930,309 -109,930,309
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,534,416,356 2,909,986,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,341,291,210 2,836,644,366
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 193,125,146 73,342,520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,585,140,653 78,054,928,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,043,572,400 2,043,572,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,043,572,400 2,043,572,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,163,777,828 49,730,325,912
1. Tài sản cố định hữu hình 34,929,876,796 36,018,854,592
- Nguyên giá 166,894,078,106 171,096,009,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,964,201,310 -135,077,155,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,233,901,032 13,711,471,320
- Nguyên giá 23,745,883,946 23,745,883,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,511,982,914 -10,034,412,626
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,468,628,371 166,256,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,468,628,371 166,256,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,777,138,214 24,777,138,214
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,547,500,000 26,547,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,770,361,786 -1,770,361,786
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,132,023,840 1,337,635,669
1. Chi phí trả trước dài hạn 751,908,168 957,519,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 380,115,672 380,115,672
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331,591,448,720 333,854,470,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,893,439,463 125,609,410,143
I. Nợ ngắn hạn 85,286,381,427 121,964,985,247
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,657,324,553 62,870,418,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,491,968,401 4,647,325,573
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,418,649,971 6,611,145,582
4. Phải trả người lao động 2,824,108,072 3,318,789,464
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,661,750,444 4,686,912,806
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,347,532,748 22,011,378,298
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,187,197,740 14,409,983,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,990,604,860
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,697,849,498 1,418,425,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,607,058,036 3,644,424,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,974,521,103 1,974,521,103
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,632,536,933 1,669,903,793
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,698,009,257 208,245,060,007
I. Vốn chủ sở hữu 242,698,009,257 208,245,060,007
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527,143,181 1,527,143,181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,148,413,373
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 56,786,024,642
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,724,026,118 16,435,960,031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,652,998,226 -12,340,713,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,071,027,892 28,776,673,373
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,605,303,366 24,078,031,472
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331,591,448,720 333,854,470,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.