MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 249,492,149,720 249,492,149,720 206,408,612,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,481,629,482 39,481,629,482 40,899,830,907
1. Tiền 33,481,629,482 33,481,629,482 28,899,830,907
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 6,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,280,924,506 165,280,924,506 109,155,676,178
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,233,318,975 165,233,318,975 108,464,954,791
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 332,464,696 332,464,696 338,498,996
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 194,883,848 194,883,848 831,965,404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -479,743,013 -479,743,013 -479,743,013
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,410,214,010 40,410,214,010 52,943,382,706
1. Hàng tồn kho 40,503,939,943 40,503,939,943 53,023,756,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -93,725,933 -93,725,933 -80,373,792
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,319,381,722 4,319,381,722 3,409,723,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,483,331,437 3,483,331,437 3,393,144,605
2. Thuế GTGT được khấu trừ 562,350,581 562,350,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,078,767 131,078,767 16,578,539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 142,620,937 142,620,937
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,535,454,039 86,535,454,039 82,424,918,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,043,572,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,043,572,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,897,092,465 55,897,092,465 51,991,423,440
1. Tài sản cố định hữu hình 40,280,743,929 40,280,743,929 36,954,255,334
- Nguyên giá 158,516,444,151 158,516,444,151 161,092,065,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,235,700,222 -118,235,700,222 -124,137,810,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,616,348,536 15,616,348,536 15,037,168,106
- Nguyên giá 21,982,406,882 21,982,406,882 22,226,906,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,366,058,346 -6,366,058,346 -7,189,738,776
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,385,160
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,385,160
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,547,500,000 26,547,500,000 26,547,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,547,500,000 26,547,500,000 26,547,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,090,861,574 4,090,861,574 1,798,037,246
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,357,163,005 1,357,163,005 1,107,911,077
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 690,126,169 690,126,169 690,126,169
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336,027,603,759 336,027,603,759 288,833,531,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 111,921,231,024 111,921,231,024 75,054,196,997
I. Nợ ngắn hạn 110,672,733,312 110,672,733,312 71,761,919,615
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,284,855,314 87,284,855,314 51,324,550,842
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,770,079,839 1,770,079,839 1,437,828,905
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,024,951,456 6,024,951,456 3,166,048,354
4. Phải trả người lao động 2,917,233,103 2,917,233,103 2,768,936,811
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,338,156,901 4,338,156,901 2,295,104,371
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,948,372,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,821,078,265
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,044,722,209 2,044,722,209
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,248,497,712 1,248,497,712 3,292,277,382
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,043,572,400
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,248,497,712 1,248,497,712 1,248,704,982
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,997,518,023 199,997,518,023 213,779,334,184
I. Vốn chủ sở hữu 199,997,518,023 199,997,518,023 213,779,334,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527,143,181 1,527,143,181 1,527,143,181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,521,610,826 36,521,610,826 52,941,740,662
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,546,304,379 36,546,304,379 24,233,919,429
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,866,113,133
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,367,806,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,021,018,962
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336,027,603,759 336,027,603,759 288,833,531,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.