TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,492,149,720 |
249,492,149,720 |
|
206,408,612,935 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,481,629,482 |
39,481,629,482 |
|
40,899,830,907 |
|
1. Tiền |
33,481,629,482 |
33,481,629,482 |
|
28,899,830,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,280,924,506 |
165,280,924,506 |
|
109,155,676,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,233,318,975 |
165,233,318,975 |
|
108,464,954,791 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
332,464,696 |
332,464,696 |
|
338,498,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
194,883,848 |
194,883,848 |
|
831,965,404 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-479,743,013 |
-479,743,013 |
|
-479,743,013 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,410,214,010 |
40,410,214,010 |
|
52,943,382,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,503,939,943 |
40,503,939,943 |
|
53,023,756,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-93,725,933 |
-93,725,933 |
|
-80,373,792 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,319,381,722 |
4,319,381,722 |
|
3,409,723,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,483,331,437 |
3,483,331,437 |
|
3,393,144,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
562,350,581 |
562,350,581 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
131,078,767 |
131,078,767 |
|
16,578,539 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
142,620,937 |
142,620,937 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,535,454,039 |
86,535,454,039 |
|
82,424,918,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,043,572,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,043,572,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,897,092,465 |
55,897,092,465 |
|
51,991,423,440 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,280,743,929 |
40,280,743,929 |
|
36,954,255,334 |
|
- Nguyên giá |
158,516,444,151 |
158,516,444,151 |
|
161,092,065,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,235,700,222 |
-118,235,700,222 |
|
-124,137,810,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,616,348,536 |
15,616,348,536 |
|
15,037,168,106 |
|
- Nguyên giá |
21,982,406,882 |
21,982,406,882 |
|
22,226,906,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,366,058,346 |
-6,366,058,346 |
|
-7,189,738,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
44,385,160 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
44,385,160 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
26,547,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,090,861,574 |
4,090,861,574 |
|
1,798,037,246 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,357,163,005 |
1,357,163,005 |
|
1,107,911,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
690,126,169 |
690,126,169 |
|
690,126,169 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
336,027,603,759 |
336,027,603,759 |
|
288,833,531,181 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
111,921,231,024 |
111,921,231,024 |
|
75,054,196,997 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
110,672,733,312 |
110,672,733,312 |
|
71,761,919,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,284,855,314 |
87,284,855,314 |
|
51,324,550,842 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,770,079,839 |
1,770,079,839 |
|
1,437,828,905 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,024,951,456 |
6,024,951,456 |
|
3,166,048,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,917,233,103 |
2,917,233,103 |
|
2,768,936,811 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,338,156,901 |
4,338,156,901 |
|
2,295,104,371 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,948,372,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,821,078,265 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,044,722,209 |
2,044,722,209 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,248,497,712 |
1,248,497,712 |
|
3,292,277,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
2,043,572,400 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,248,497,712 |
1,248,497,712 |
|
1,248,704,982 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
199,997,518,023 |
199,997,518,023 |
|
213,779,334,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
199,997,518,023 |
199,997,518,023 |
|
213,779,334,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
|
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,521,610,826 |
36,521,610,826 |
|
52,941,740,662 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,546,304,379 |
36,546,304,379 |
|
24,233,919,429 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
10,866,113,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
13,367,806,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
26,021,018,962 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
336,027,603,759 |
336,027,603,759 |
|
288,833,531,181 |
|