MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 178,671,044,114 212,692,272,318 193,045,323,849 249,492,149,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,047,330,497 33,681,763,398 50,969,275,532 39,481,629,482
1. Tiền 2,047,330,497 8,681,763,398 17,969,275,532 33,481,629,482
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 25,000,000,000 33,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,772,119,864 86,671,568,569 113,737,607,955 165,280,924,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,519,904,274 86,755,605,927 114,166,427,442 165,233,318,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 674,296,240 517,970,600 355,607,238 332,464,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,153 194,883,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -422,097,803 -602,007,958 -784,426,725 -479,743,013
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,385,707,917 87,549,762,556 26,369,609,666 40,410,214,010
1. Hàng tồn kho 37,385,707,917 87,549,762,556 26,369,609,666 40,503,939,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -93,725,933
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,465,885,836 4,789,177,795 1,968,830,696 4,319,381,722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 736,191,070 1,637,519,790 1,966,830,696 3,483,331,437
2. Thuế GTGT được khấu trừ 681,169,366 3,093,776,120 562,350,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,078,767
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 48,525,400 57,881,885 2,000,000 142,620,937
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,352,630,821 64,229,748,899 54,424,764,392 86,535,454,039
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,892,802,995 41,262,155,554 41,635,042,241 55,897,092,465
1. Tài sản cố định hữu hình 51,490,349,541 40,447,017,465 30,723,016,574 40,280,743,929
- Nguyên giá 96,108,862,965 98,412,252,720 96,969,901,200 158,516,444,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,618,513,424 -57,965,235,255 -66,246,884,626 -118,235,700,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 395,160,988 786,199,885 10,900,575,667 15,616,348,536
- Nguyên giá 538,905,454 1,100,787,072 12,906,286,421 21,982,406,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,744,466 -314,587,187 -2,005,710,754 -6,366,058,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,292,466 28,938,204 11,450,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000 26,547,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,450,000,000 12,450,000,000 12,450,000,000 26,547,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,009,827,826 10,517,593,345 339,722,151 4,090,861,574
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,009,827,826 10,517,593,345 339,722,151 1,357,163,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 690,126,169
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,023,674,935 276,922,021,217 247,470,088,241 336,027,603,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,881,040,002 69,824,072,636 49,694,655,209 111,921,231,024
I. Nợ ngắn hạn 61,697,620,966 69,824,072,636 49,694,655,209 110,672,733,312
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,210,332,924 59,469,559,784 43,110,040,638 87,284,855,314
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 265,558,817 711,231,238 145,629,077 1,770,079,839
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 420,262,850 290,391,694 2,096,769,362 6,024,951,456
4. Phải trả người lao động 3,425,021,036 3,865,819,327 1,838,016,113 2,917,233,103
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 215,851,352 573,701,363 380,309,091 4,338,156,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,044,722,209
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 183,419,036 1,248,497,712
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,248,497,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,142,634,933 207,097,948,581 197,775,433,032 199,997,518,023
I. Vốn chủ sở hữu 192,142,634,933 207,097,948,581 197,775,433,032 199,997,518,023
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527,143,181 1,527,143,181 1,527,143,181 1,527,143,181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,985,382,696 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,593,622,308 29,733,880,816 33,161,532,710 36,521,610,826
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,176,818,413 53,851,615,045 39,387,621,655 36,546,304,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,023,674,935 276,922,021,217 247,470,088,241 336,027,603,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.