TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
178,671,044,114 |
212,692,272,318 |
193,045,323,849 |
249,492,149,720 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,047,330,497 |
33,681,763,398 |
50,969,275,532 |
39,481,629,482 |
|
1. Tiền |
2,047,330,497 |
8,681,763,398 |
17,969,275,532 |
33,481,629,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
25,000,000,000 |
33,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,772,119,864 |
86,671,568,569 |
113,737,607,955 |
165,280,924,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,519,904,274 |
86,755,605,927 |
114,166,427,442 |
165,233,318,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
674,296,240 |
517,970,600 |
355,607,238 |
332,464,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,153 |
|
|
194,883,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-422,097,803 |
-602,007,958 |
-784,426,725 |
-479,743,013 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,385,707,917 |
87,549,762,556 |
26,369,609,666 |
40,410,214,010 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,385,707,917 |
87,549,762,556 |
26,369,609,666 |
40,503,939,943 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-93,725,933 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,465,885,836 |
4,789,177,795 |
1,968,830,696 |
4,319,381,722 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
736,191,070 |
1,637,519,790 |
1,966,830,696 |
3,483,331,437 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
681,169,366 |
3,093,776,120 |
|
562,350,581 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
131,078,767 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
48,525,400 |
57,881,885 |
2,000,000 |
142,620,937 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,352,630,821 |
64,229,748,899 |
54,424,764,392 |
86,535,454,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,892,802,995 |
41,262,155,554 |
41,635,042,241 |
55,897,092,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,490,349,541 |
40,447,017,465 |
30,723,016,574 |
40,280,743,929 |
|
- Nguyên giá |
96,108,862,965 |
98,412,252,720 |
96,969,901,200 |
158,516,444,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,618,513,424 |
-57,965,235,255 |
-66,246,884,626 |
-118,235,700,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
395,160,988 |
786,199,885 |
10,900,575,667 |
15,616,348,536 |
|
- Nguyên giá |
538,905,454 |
1,100,787,072 |
12,906,286,421 |
21,982,406,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,744,466 |
-314,587,187 |
-2,005,710,754 |
-6,366,058,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,292,466 |
28,938,204 |
11,450,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
26,547,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,009,827,826 |
10,517,593,345 |
339,722,151 |
4,090,861,574 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,009,827,826 |
10,517,593,345 |
339,722,151 |
1,357,163,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
690,126,169 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
254,023,674,935 |
276,922,021,217 |
247,470,088,241 |
336,027,603,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,881,040,002 |
69,824,072,636 |
49,694,655,209 |
111,921,231,024 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,697,620,966 |
69,824,072,636 |
49,694,655,209 |
110,672,733,312 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,210,332,924 |
59,469,559,784 |
43,110,040,638 |
87,284,855,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
265,558,817 |
711,231,238 |
145,629,077 |
1,770,079,839 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
420,262,850 |
290,391,694 |
2,096,769,362 |
6,024,951,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,425,021,036 |
3,865,819,327 |
1,838,016,113 |
2,917,233,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
215,851,352 |
573,701,363 |
380,309,091 |
4,338,156,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
2,044,722,209 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,419,036 |
|
|
1,248,497,712 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,248,497,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,142,634,933 |
207,097,948,581 |
197,775,433,032 |
199,997,518,023 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,142,634,933 |
207,097,948,581 |
197,775,433,032 |
199,997,518,023 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,985,382,696 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,593,622,308 |
29,733,880,816 |
33,161,532,710 |
36,521,610,826 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,176,818,413 |
53,851,615,045 |
39,387,621,655 |
36,546,304,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
254,023,674,935 |
276,922,021,217 |
247,470,088,241 |
336,027,603,759 |
|