1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
506,310,123,262 |
503,821,096,525 |
455,210,468,638 |
442,949,926,330 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,824,044,326 |
1,212,711,499 |
1,179,143,457 |
6,959,557,514 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
500,486,078,936 |
502,608,385,026 |
454,031,325,181 |
435,990,368,816 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,390,112,109 |
479,926,873,336 |
431,323,531,920 |
414,364,006,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,095,966,827 |
22,681,511,690 |
22,707,793,261 |
21,626,362,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
254,816,561 |
180,411,405 |
146,198,219 |
28,826,072 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
110,335,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
110,335,398 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,891,017,345 |
10,378,500,316 |
11,779,718,509 |
10,542,673,705 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,459,766,043 |
12,483,422,779 |
11,074,272,971 |
11,002,179,004 |
|
12. Thu nhập khác |
137,296 |
31,509,091 |
71,236,364 |
|
|
13. Chi phí khác |
18,928,574 |
5,561,442 |
3,163,820 |
40,306,263 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,791,278 |
25,947,649 |
68,072,544 |
-40,306,263 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,440,974,765 |
12,509,370,428 |
11,142,345,515 |
10,961,872,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,492,733,168 |
2,538,986,374 |
2,264,719,297 |
2,225,875,801 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,948,241,597 |
9,970,384,054 |
8,877,626,218 |
8,735,996,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,948,241,597 |
9,970,384,054 |
8,877,626,218 |
8,735,996,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,537 |
2,543 |
2,267 |
2,228 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,228 |
|