MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 133,382,960,025 178,262,077,238 161,717,743,567 144,069,183,963
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 792,845,254
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 133,382,960,025 178,262,077,238 160,924,898,313 144,069,183,963
4. Giá vốn hàng bán 106,410,802,455 142,497,125,441 132,663,427,533 118,291,818,650
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,972,157,570 35,764,951,797 28,261,470,780 25,777,365,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,382,498,629 18,178,621,547 2,741,874,867 4,624,291,213
7. Chi phí tài chính 1,347,712,616 2,720,585,171 3,642,997,523 4,585,075,009
- Trong đó: Chi phí lãi vay 473,314,940 793,793,395 1,028,115,662 910,818,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,003,770,029 13,347,488,636 9,854,907,008 7,842,643,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,517,016,872 4,273,465,629 3,864,717,865 3,634,387,663
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,486,156,682 33,602,033,908 13,640,723,251 14,339,550,044
12. Thu nhập khác 202,828,409 31,913,976 15,660,488 10,982,622
13. Chi phí khác 133,921,476 207,656,785
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,906,933 31,913,976 15,660,488 -196,674,163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,555,063,615 33,633,947,884 13,656,383,739 14,142,875,881
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,103,788,513 2,536,011,304 2,665,878,335 4,033,107,410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -224,841,762 -713,231,847 -1,266,639,046 -2,434,903,021
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,676,116,864 31,811,168,427 12,257,144,450 12,544,671,492
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,676,116,864 31,811,168,427 12,257,144,450 12,544,671,492
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 668 2,767 1,066 1,091
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 668 2,767 1,066 1,091
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.