MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,385,820,036 75,347,062,692 92,778,920,898 81,012,222,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,886,275,810 4,695,560,786
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,385,820,036 75,347,062,692 88,892,645,088 76,316,661,657
4. Giá vốn hàng bán 60,790,568,818 67,382,882,149 78,470,654,265 67,291,136,854
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 595,251,218 7,964,180,543 10,421,990,823 9,025,524,803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,241,468,582 1,087,358,073 8,806,843,495 912,953,471
7. Chi phí tài chính 1,211,673,461 1,156,505,402 979,546,239 1,186,519,675
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,138,430,549 972,147,781 599,653,613 584,457,496
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,596,202,603 -4,136,711,950 -4,061,413,286
9. Chi phí bán hàng 2,736,877,098 2,961,474,052 5,278,832,313 2,730,051,146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,862,450,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,291,966,638 796,847,212 10,108,005,426 1,960,494,167
12. Thu nhập khác 217,750,757 3,200,000 992,753,773
13. Chi phí khác 5,170,529,585 87,506,190
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,952,778,828 3,200,000 905,247,583
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,339,187,810 800,047,212 10,108,005,426 2,865,741,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -148,630,539 88,922,933 394,810,884 446,977,714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,961,135,596 -132,924,164
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,448,953,945 711,124,279 9,846,118,706 2,418,764,036
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,453,174,272 712,896,838 9,643,871,994 2,283,130,578
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,220,327 -1,772,559 202,246,712 135,633,458
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 300 62 856 210
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.