1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,385,820,036 |
75,347,062,692 |
92,778,920,898 |
81,012,222,443 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,886,275,810 |
4,695,560,786 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,385,820,036 |
75,347,062,692 |
88,892,645,088 |
76,316,661,657 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,790,568,818 |
67,382,882,149 |
78,470,654,265 |
67,291,136,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
595,251,218 |
7,964,180,543 |
10,421,990,823 |
9,025,524,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,241,468,582 |
1,087,358,073 |
8,806,843,495 |
912,953,471 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,211,673,461 |
1,156,505,402 |
979,546,239 |
1,186,519,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,138,430,549 |
972,147,781 |
599,653,613 |
584,457,496 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,596,202,603 |
-4,136,711,950 |
|
-4,061,413,286 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,736,877,098 |
2,961,474,052 |
5,278,832,313 |
2,730,051,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,862,450,340 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,291,966,638 |
796,847,212 |
10,108,005,426 |
1,960,494,167 |
|
12. Thu nhập khác |
217,750,757 |
3,200,000 |
|
992,753,773 |
|
13. Chi phí khác |
5,170,529,585 |
|
|
87,506,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,952,778,828 |
3,200,000 |
|
905,247,583 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,339,187,810 |
800,047,212 |
10,108,005,426 |
2,865,741,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-148,630,539 |
88,922,933 |
394,810,884 |
446,977,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,961,135,596 |
|
-132,924,164 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,448,953,945 |
711,124,279 |
9,846,118,706 |
2,418,764,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,453,174,272 |
712,896,838 |
9,643,871,994 |
2,283,130,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,220,327 |
-1,772,559 |
202,246,712 |
135,633,458 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
300 |
62 |
856 |
210 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|