1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,710,937,023 |
91,112,005,309 |
106,473,880,977 |
112,124,268,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,745,171,475 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,710,937,023 |
89,366,833,834 |
106,473,880,977 |
112,124,268,349 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,390,734,090 |
72,637,185,874 |
80,056,682,983 |
88,317,411,333 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,320,202,933 |
16,729,647,960 |
26,417,197,994 |
23,806,857,016 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,915,975,199 |
4,157,277,294 |
15,355,761,837 |
4,361,725,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,371,892,136 |
3,771,936,626 |
3,416,024,819 |
2,042,074,398 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,114,238,598 |
3,238,153,827 |
3,006,154,990 |
1,992,819,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,469,492,432 |
|
-5,016,647,070 |
-4,993,443,777 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,357,099,956 |
4,846,970,801 |
2,074,890,844 |
2,657,556,205 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,082,196,561 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,037,693,608 |
10,185,821,266 |
31,265,397,098 |
18,475,507,933 |
|
12. Thu nhập khác |
140,641,647 |
|
110,090,909 |
12,102,000 |
|
13. Chi phí khác |
20,894,003 |
|
|
7,652,743 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
119,747,644 |
|
110,090,909 |
4,449,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,157,441,252 |
10,185,821,266 |
31,375,488,007 |
18,479,957,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,329,277,588 |
1,177,217,166 |
2,029,081,649 |
2,019,886,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
96,970,188 |
|
-9,351,766 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,731,193,476 |
9,008,604,100 |
29,355,758,124 |
16,460,071,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,731,193,476 |
9,008,604,100 |
29,355,758,124 |
16,460,071,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
697 |
712 |
2,737 |
1,431 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
712 |
|
|
|