1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,878,213,180 |
86,349,780,484 |
101,851,299,602 |
82,277,986,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,294,215,750 |
1,390,180,000 |
2,300,732,325 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,583,997,430 |
84,959,600,484 |
99,550,567,277 |
82,277,986,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,241,012,619 |
75,488,731,265 |
84,837,878,276 |
73,167,500,246 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,342,984,811 |
9,470,869,219 |
14,712,689,001 |
9,110,486,613 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,068,810,049 |
7,112,542,676 |
6,373,431,112 |
6,551,881,086 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,378,841,898 |
2,160,714,112 |
2,289,461,070 |
2,477,114,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,234,133,998 |
1,255,182,483 |
2,116,023,924 |
2,085,143,719 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-4,804,993,560 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,342,069,580 |
4,037,041,296 |
4,623,841,336 |
2,867,090,207 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,964,855,821 |
733,760,526 |
2,121,224,668 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,726,027,561 |
9,651,895,961 |
12,051,593,039 |
5,513,169,625 |
|
12. Thu nhập khác |
3,612,275 |
180,497,601 |
200,001 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
540,800,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,612,275 |
-360,302,399 |
200,001 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,729,639,836 |
9,291,593,562 |
12,051,793,040 |
5,513,169,625 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,164,832,727 |
1,440,273,346 |
1,759,006,234 |
835,276,448 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
159,994,286 |
|
-11,269,424 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,564,807,109 |
7,691,325,930 |
10,292,786,806 |
4,689,162,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,564,807,109 |
7,691,325,930 |
10,292,786,806 |
4,689,162,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,354 |
669 |
818 |
408 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|