MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,426,353,893 117,135,473,582 120,878,213,180 86,349,780,484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 553,500 1,294,215,750 1,390,180,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,426,353,893 117,134,920,082 119,583,997,430 84,959,600,484
4. Giá vốn hàng bán 76,751,357,257 97,720,336,809 97,241,012,619 75,488,731,265
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,674,996,636 19,414,583,273 22,342,984,811 9,470,869,219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,681,770,661 5,784,501,878 6,068,810,049 7,112,542,676
7. Chi phí tài chính 9,299,484,389 2,072,917,862 2,378,841,898 2,160,714,112
- Trong đó: Chi phí lãi vay 983,171,109 2,013,674,537 2,234,133,998 1,255,182,483
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,794,090,235 5,134,589,368 5,342,069,580 4,037,041,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,138,965,774 2,968,632,827 2,964,855,821 733,760,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,124,226,899 15,022,945,094 17,726,027,561 9,651,895,961
12. Thu nhập khác 3,612,275 180,497,601
13. Chi phí khác 22,115,932 2,903,000 540,800,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,115,932 -2,903,000 3,612,275 -360,302,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,102,110,967 15,020,042,094 17,729,639,836 9,291,593,562
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,266,465,183 1,523,448,718 2,164,832,727 1,440,273,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 159,994,286
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,835,645,784 13,496,593,376 15,564,807,109 7,691,325,930
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,835,645,784 13,496,593,376 15,564,807,109 7,691,325,930
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 894 1,033 1,354 669
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.