1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,376,364,356 |
|
|
100,426,353,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,376,364,356 |
|
|
100,426,353,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,211,960,929 |
|
|
76,751,357,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,164,403,427 |
|
|
23,674,996,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,253,983,147 |
|
|
3,681,770,661 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,016,978,997 |
|
|
9,299,484,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
855,967,046 |
|
|
983,171,109 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,504,139,938 |
|
|
3,794,090,235 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,231,842,864 |
|
|
2,138,965,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,665,424,775 |
|
|
12,124,226,899 |
|
12. Thu nhập khác |
921,331,199 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
518,099,972 |
|
|
22,115,932 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
403,231,227 |
|
|
-22,115,932 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,068,656,002 |
|
|
12,102,110,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,391,356,269 |
|
|
1,266,465,183 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,677,299,733 |
|
|
10,835,645,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,677,299,733 |
|
|
10,835,645,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,450 |
|
|
894 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|