1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,016,211,665 |
|
114,376,364,356 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,016,211,665 |
|
114,376,364,356 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,109,188,387 |
|
86,211,960,929 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,907,023,278 |
|
28,164,403,427 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,072,899,702 |
|
10,253,983,147 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,104,833,180 |
|
12,016,978,997 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,104,833,180 |
|
855,967,046 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,474,101,400 |
|
5,504,139,938 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,043,179,877 |
|
2,231,842,864 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,684,647,051 |
|
18,665,424,775 |
|
|
12. Thu nhập khác |
561,910,716 |
|
921,331,199 |
|
|
13. Chi phí khác |
99,709,476 |
|
518,099,972 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
462,201,240 |
|
403,231,227 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,146,848,291 |
|
19,068,656,002 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,288,791,129 |
|
2,391,356,269 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,023,287,530 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,881,344,692 |
|
16,677,299,733 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,881,344,692 |
|
16,677,299,733 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,381 |
|
1,450 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|