1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,592,429,964 |
96,556,556,331 |
122,706,024,429 |
130,898,664,067 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,316,656,880 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,592,429,964 |
95,239,899,451 |
122,706,024,429 |
130,898,664,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,402,559,188 |
71,499,495,028 |
93,758,078,670 |
106,616,797,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,189,870,776 |
23,740,404,423 |
28,947,945,759 |
24,281,866,713 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,880,301,307 |
10,384,638,188 |
9,547,578,294 |
9,451,966,476 |
|
7. Chi phí tài chính |
854,947,532 |
1,284,505,247 |
1,054,232,699 |
624,347,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
854,947,532 |
1,284,505,247 |
1,054,232,699 |
624,347,578 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,774,031,189 |
7,426,973,064 |
5,799,896,373 |
8,272,744,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,987,681,114 |
2,107,514,529 |
2,273,506,018 |
2,910,968,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,388,656,672 |
24,161,922,141 |
24,436,145,656 |
23,252,711,860 |
|
12. Thu nhập khác |
481,065,243 |
1,241,669,040 |
619,136,151 |
1,310,781,837 |
|
13. Chi phí khác |
591,924,877 |
94,330,303 |
92,648,252 |
264,821,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-110,859,634 |
1,147,338,737 |
526,487,902 |
1,045,960,172 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,277,797,038 |
25,309,260,878 |
24,962,633,558 |
24,298,672,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,284,223,669 |
2,784,018,696 |
4,412,354,280 |
3,972,208,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,993,573,369 |
22,525,242,182 |
20,550,279,278 |
20,326,463,924 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,993,573,369 |
22,525,242,182 |
20,550,279,278 |
20,326,463,924 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,998 |
1,959 |
1,787 |
1,768 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|