MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141,153,065,583 142,880,976,064 116,592,429,964 96,556,556,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,323,082,748 1,316,656,880
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 141,153,065,583 134,557,893,316 116,592,429,964 95,239,899,451
4. Giá vốn hàng bán 112,876,207,362 103,388,084,663 94,402,559,188 71,499,495,028
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,276,858,221 31,169,808,653 22,189,870,776 23,740,404,423
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,476,417,410 6,322,362,303 16,880,301,307 10,384,638,188
7. Chi phí tài chính 771,315,854 1,474,168,695 854,947,532 1,284,505,247
- Trong đó: Chi phí lãi vay 771,315,854 1,474,168,695 854,947,532 1,284,505,247
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,345,204,205 9,378,577,924 6,774,031,189 7,426,973,064
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,500,716,275 2,643,840,788 2,987,681,114 2,107,514,529
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,512,849,760 20,641,775,358 29,388,656,672 24,161,922,141
12. Thu nhập khác 506,439,353 1,242,640,019 481,065,243 1,241,669,040
13. Chi phí khác 89,713,245 93,677,816 591,924,877 94,330,303
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 416,726,108 1,148,962,203 -110,859,634 1,147,338,737
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,929,575,868 21,790,737,561 29,277,797,038 25,309,260,878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,420,889,790 2,575,579,845 6,284,223,669 2,784,018,696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,508,686,078 19,215,157,716 22,993,573,369 22,525,242,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,508,686,078 19,215,157,716 22,993,573,369 22,525,242,182
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,567 1,670 1,998 1,959
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.