1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
662,822,051,719 |
636,358,668,040 |
542,857,498,219 |
450,177,456,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,178,349,210 |
8,323,082,748 |
1,316,656,880 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
662,822,051,719 |
634,180,318,830 |
534,534,415,471 |
448,860,799,612 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
500,891,865,561 |
522,022,652,948 |
432,095,731,935 |
347,983,559,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
161,930,186,158 |
112,157,665,882 |
102,438,683,536 |
100,877,240,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,733,696,390 |
33,245,990,353 |
29,571,503,857 |
31,278,069,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,970,898,077 |
4,017,743,458 |
4,088,067,701 |
4,067,918,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,970,898,077 |
4,017,743,458 |
4,088,067,701 |
4,067,918,704 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,230,254,335 |
30,595,616,463 |
32,289,809,700 |
26,973,715,162 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,893,213,187 |
8,373,525,713 |
9,438,934,946 |
17,614,515,316 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
104,940,243,016 |
82,749,391,667 |
83,942,230,773 |
87,256,080,413 |
|
12. Thu nhập khác |
3,047,761,518 |
3,728,896,021 |
3,344,705,887 |
3,733,497,747 |
|
13. Chi phí khác |
1,186,680,270 |
403,781,209 |
862,396,368 |
551,509,696 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,861,081,248 |
3,325,114,812 |
2,482,309,519 |
3,181,988,051 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,801,324,264 |
86,074,506,479 |
86,424,540,292 |
90,438,068,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,018,481,477 |
6,961,632,589 |
12,495,658,290 |
14,457,372,213 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,524,743,715 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,782,842,787 |
79,112,873,890 |
73,928,882,002 |
77,505,439,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,782,842,787 |
79,112,873,890 |
73,928,882,002 |
77,505,439,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,014 |
7,181 |
6,540 |
6,740 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|