MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,857,648,069 278,745,863,099 295,336,129,343 29,008,503,784,700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,859,176,640 59,879,246,118 68,066,068,838 8,015,518,259,700
1. Tiền 36,359,176,640 51,379,246,118 49,566,068,838 6,865,518,259,700
2. Các khoản tương đương tiền 8,500,000,000 8,500,000,000 18,500,000,000 1,150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,151,855 29,454,855 29,454,855 2,945,485,500
1. Chứng khoán kinh doanh 217,151,855 29,454,855 29,454,855 2,945,485,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,227,312,467 37,744,714,479 49,004,070,602 5,838,258,502,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,709,323,772 29,880,836,156 39,550,280,525 5,196,631,818,700
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,223,323,115 6,396,810,342 8,269,624,701 410,976,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,294,665,580 1,467,067,981 1,184,165,376 230,650,183,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,717,606,938 179,911,264,783 176,659,207,314 14,964,721,446,200
1. Hàng tồn kho 186,070,987,419 196,204,645,264 188,113,294,039 16,309,676,815,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,353,380,481 -16,293,380,481 -11,454,086,725 -1,344,955,369,300
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,836,400,169 1,181,182,864 1,577,327,734 187,060,090,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 489,774,537 236,214,446 441,659,962 26,036,631,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,342,185,733 944,968,418 1,135,667,512 161,023,459,400
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,439,899 260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 291,468,775,305 293,973,111,899 298,937,869,729 30,972,346,181,600
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,549,604,819 64,425,732,322 62,639,843,711 6,183,635,961,400
1. Tài sản cố định hữu hình 55,367,343,225 53,349,378,798 51,669,398,257 5,097,182,223,000
- Nguyên giá 134,607,481,315 134,607,481,315 134,215,745,527 13,053,121,621,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,240,138,090 -81,258,102,517 -82,546,347,270 -7,955,939,398,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,182,261,594 11,076,353,524 10,970,445,454 1,086,453,738,400
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288 1,655,075,028,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,368,488,694 -5,474,396,764 -5,580,304,834 -568,621,290,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,598,514,591 14,651,051,414 22,584,935,533 3,224,766,149,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,598,514,591 14,651,051,414 22,584,935,533 3,224,766,149,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000 18,720,238,300,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 187,202,383,000 187,202,383,000 18,720,238,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,118,272,895 27,693,945,163 26,510,707,485 2,843,705,770,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,682,017,619 24,243,159,493 23,893,544,432 2,559,505,288,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,436,255,276 3,450,785,670 2,617,163,053 284,200,481,500
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 547,326,423,374 572,718,974,998 594,273,999,072 59,980,849,966,300
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,752,105,774 155,067,060,824 164,181,048,146 17,353,668,887,300
I. Nợ ngắn hạn 126,538,118,274 150,853,073,324 160,010,717,146 16,936,635,787,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,806,400,101 14,629,616,516 20,475,190,523 2,521,950,873,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,712,120,635 2,702,893,037 1,046,133,200 814,334,001,700
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 852,922,059 1,521,262,665 779,414,894 115,017,663,700
4. Phải trả người lao động 6,944,598,417 6,835,491,143 10,998,710,817 804,868,860,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 845,580,841 578,662,472 1,452,632,560 101,466,791,100
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,412,498 383,810,418 304,685,364 33,215,125,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,835,318,750 123,714,572,100 124,489,184,815 12,545,649,129,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 486,764,973 486,764,973 464,764,973 133,341,700
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,213,987,500 4,213,987,500 4,170,331,000 417,033,100,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,213,987,500 4,213,987,500 4,170,331,000 417,033,100,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 416,574,317,600 417,651,914,174 430,092,950,926 42,627,181,079,000
I. Vốn chủ sở hữu 416,574,317,600 417,651,914,174 430,092,950,926 42,627,181,079,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 14,107,207,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 14,107,207,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319 28,776,990,831,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -9,889,657,447,400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515 6,121,017,351,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,418,740,240 26,496,336,814 38,937,373,566 3,511,623,343,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,948,175,468 19,025,772,042 31,466,808,794 767,611,686,400
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,470,564,772 7,470,564,772 7,470,564,772 2,744,011,656,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 547,326,423,374 572,718,974,998 594,273,999,072 59,980,849,966,300
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.