TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,857,648,069 |
278,745,863,099 |
295,336,129,343 |
29,008,503,784,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,859,176,640 |
59,879,246,118 |
68,066,068,838 |
8,015,518,259,700 |
|
1. Tiền |
36,359,176,640 |
51,379,246,118 |
49,566,068,838 |
6,865,518,259,700 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
18,500,000,000 |
1,150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
217,151,855 |
29,454,855 |
29,454,855 |
2,945,485,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,151,855 |
29,454,855 |
29,454,855 |
2,945,485,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,227,312,467 |
37,744,714,479 |
49,004,070,602 |
5,838,258,502,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,709,323,772 |
29,880,836,156 |
39,550,280,525 |
5,196,631,818,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,223,323,115 |
6,396,810,342 |
8,269,624,701 |
410,976,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,294,665,580 |
1,467,067,981 |
1,184,165,376 |
230,650,183,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,717,606,938 |
179,911,264,783 |
176,659,207,314 |
14,964,721,446,200 |
|
1. Hàng tồn kho |
186,070,987,419 |
196,204,645,264 |
188,113,294,039 |
16,309,676,815,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,353,380,481 |
-16,293,380,481 |
-11,454,086,725 |
-1,344,955,369,300 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,836,400,169 |
1,181,182,864 |
1,577,327,734 |
187,060,090,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
489,774,537 |
236,214,446 |
441,659,962 |
26,036,631,400 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,342,185,733 |
944,968,418 |
1,135,667,512 |
161,023,459,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,439,899 |
|
260 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
291,468,775,305 |
293,973,111,899 |
298,937,869,729 |
30,972,346,181,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,549,604,819 |
64,425,732,322 |
62,639,843,711 |
6,183,635,961,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,367,343,225 |
53,349,378,798 |
51,669,398,257 |
5,097,182,223,000 |
|
- Nguyên giá |
134,607,481,315 |
134,607,481,315 |
134,215,745,527 |
13,053,121,621,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,240,138,090 |
-81,258,102,517 |
-82,546,347,270 |
-7,955,939,398,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,182,261,594 |
11,076,353,524 |
10,970,445,454 |
1,086,453,738,400 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
1,655,075,028,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,368,488,694 |
-5,474,396,764 |
-5,580,304,834 |
-568,621,290,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,598,514,591 |
14,651,051,414 |
22,584,935,533 |
3,224,766,149,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,598,514,591 |
14,651,051,414 |
22,584,935,533 |
3,224,766,149,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
18,720,238,300,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
18,720,238,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,118,272,895 |
27,693,945,163 |
26,510,707,485 |
2,843,705,770,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,682,017,619 |
24,243,159,493 |
23,893,544,432 |
2,559,505,288,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,436,255,276 |
3,450,785,670 |
2,617,163,053 |
284,200,481,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
547,326,423,374 |
572,718,974,998 |
594,273,999,072 |
59,980,849,966,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
130,752,105,774 |
155,067,060,824 |
164,181,048,146 |
17,353,668,887,300 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,538,118,274 |
150,853,073,324 |
160,010,717,146 |
16,936,635,787,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,806,400,101 |
14,629,616,516 |
20,475,190,523 |
2,521,950,873,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,712,120,635 |
2,702,893,037 |
1,046,133,200 |
814,334,001,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
852,922,059 |
1,521,262,665 |
779,414,894 |
115,017,663,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,944,598,417 |
6,835,491,143 |
10,998,710,817 |
804,868,860,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
845,580,841 |
578,662,472 |
1,452,632,560 |
101,466,791,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,412,498 |
383,810,418 |
304,685,364 |
33,215,125,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,835,318,750 |
123,714,572,100 |
124,489,184,815 |
12,545,649,129,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
486,764,973 |
486,764,973 |
464,764,973 |
133,341,700 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,213,987,500 |
4,213,987,500 |
4,170,331,000 |
417,033,100,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,213,987,500 |
4,213,987,500 |
4,170,331,000 |
417,033,100,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
416,574,317,600 |
417,651,914,174 |
430,092,950,926 |
42,627,181,079,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
416,574,317,600 |
417,651,914,174 |
430,092,950,926 |
42,627,181,079,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
14,107,207,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
14,107,207,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
28,776,990,831,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-9,889,657,447,400 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
6,121,017,351,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,418,740,240 |
26,496,336,814 |
38,937,373,566 |
3,511,623,343,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,948,175,468 |
19,025,772,042 |
31,466,808,794 |
767,611,686,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,470,564,772 |
7,470,564,772 |
7,470,564,772 |
2,744,011,656,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
547,326,423,374 |
572,718,974,998 |
594,273,999,072 |
59,980,849,966,300 |
|