TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
258,530,352,829 |
209,326,217,383 |
213,804,842,141 |
249,164,617,083 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,874,938,365 |
10,171,796,006 |
17,649,100,466 |
38,532,703,800 |
|
1. Tiền |
14,874,938,365 |
4,721,796,006 |
12,649,100,466 |
34,032,703,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
5,450,000,000 |
5,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,217,151,855 |
8,717,151,855 |
8,717,151,855 |
7,217,151,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,000,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,504,389,848 |
39,739,421,253 |
52,955,445,927 |
52,252,018,142 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,390,887,860 |
34,905,845,809 |
38,844,941,265 |
44,713,183,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,477,324,000 |
988,050,000 |
3,595,239,400 |
4,983,020,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,320,985,591 |
3,845,525,444 |
10,515,265,262 |
2,555,814,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-684,807,603 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
162,287,219,983 |
149,539,939,438 |
133,624,001,847 |
149,971,883,942 |
|
1. Hàng tồn kho |
177,861,794,833 |
166,312,118,579 |
150,428,033,118 |
169,825,915,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,574,574,850 |
-16,772,179,141 |
-16,804,031,271 |
-19,854,031,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,646,652,778 |
1,157,908,831 |
859,142,046 |
1,190,859,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
311,142,034 |
213,847,153 |
170,968,929 |
189,006,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,335,510,744 |
944,061,678 |
688,173,117 |
1,001,853,150 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
279,931,264,048 |
283,776,304,983 |
284,469,672,349 |
284,930,039,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,286,309,051 |
61,055,670,776 |
60,599,120,626 |
59,005,446,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,468,599,037 |
49,343,868,832 |
48,993,226,752 |
47,505,460,430 |
|
- Nguyên giá |
120,596,609,970 |
129,138,895,866 |
130,403,986,133 |
130,432,167,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,128,010,933 |
-79,795,027,034 |
-81,410,759,381 |
-82,926,707,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,710,014 |
11,711,801,944 |
11,605,893,874 |
11,499,985,804 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,733,040,274 |
-4,838,948,344 |
-4,944,856,414 |
-5,050,764,484 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,732,254,624 |
7,157,919,484 |
7,380,855,320 |
9,380,008,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,732,254,624 |
7,157,919,484 |
7,380,855,320 |
9,380,008,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,710,317,373 |
28,360,331,723 |
29,287,313,403 |
29,342,202,299 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,484,763,067 |
24,134,777,417 |
24,928,834,933 |
24,983,723,829 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,225,554,306 |
4,225,554,306 |
4,358,478,470 |
4,358,478,470 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
538,461,616,877 |
493,102,522,366 |
498,274,514,490 |
534,094,656,894 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,319,959,302 |
90,746,997,512 |
88,564,658,930 |
122,168,851,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,179,021,802 |
85,606,060,012 |
83,423,721,430 |
117,027,913,842 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,072,258,007 |
8,718,933,772 |
15,062,610,009 |
13,577,840,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,069,960 |
1,076,742,791 |
284,787,500 |
313,766,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,621,800,368 |
1,332,704,180 |
1,167,152,817 |
2,123,594,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,111,528,188 |
8,703,093,894 |
11,603,272,698 |
13,374,561,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,677,973,042 |
6,611,107,576 |
5,892,239,065 |
6,127,036,164 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
244,914,528 |
270,752,028 |
276,900,564 |
257,083,698 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,432,790,736 |
58,891,392,354 |
48,335,493,804 |
80,452,766,175 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
762,686,973 |
1,333,417 |
801,264,973 |
801,264,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
413,141,657,575 |
402,355,524,854 |
409,709,855,560 |
411,925,805,552 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
413,141,657,575 |
402,355,524,854 |
409,709,855,560 |
411,925,805,552 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,986,080,215 |
11,199,947,494 |
18,554,278,200 |
20,770,228,192 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,984,708,251 |
711,124,279 |
10,557,242,985 |
12,976,007,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,371,964 |
10,488,823,215 |
7,997,035,215 |
7,794,221,171 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
538,461,616,877 |
493,102,522,366 |
498,274,514,490 |
534,094,656,894 |
|