MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,530,352,829 209,326,217,383 213,804,842,141 249,164,617,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,874,938,365 10,171,796,006 17,649,100,466 38,532,703,800
1. Tiền 14,874,938,365 4,721,796,006 12,649,100,466 34,032,703,800
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 5,450,000,000 5,000,000,000 4,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,217,151,855 8,717,151,855 8,717,151,855 7,217,151,855
1. Chứng khoán kinh doanh 217,151,855 217,151,855 217,151,855 217,151,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,000,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000 7,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,504,389,848 39,739,421,253 52,955,445,927 52,252,018,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,390,887,860 34,905,845,809 38,844,941,265 44,713,183,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,477,324,000 988,050,000 3,595,239,400 4,983,020,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,320,985,591 3,845,525,444 10,515,265,262 2,555,814,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -684,807,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 162,287,219,983 149,539,939,438 133,624,001,847 149,971,883,942
1. Hàng tồn kho 177,861,794,833 166,312,118,579 150,428,033,118 169,825,915,213
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,574,574,850 -16,772,179,141 -16,804,031,271 -19,854,031,271
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,646,652,778 1,157,908,831 859,142,046 1,190,859,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 311,142,034 213,847,153 170,968,929 189,006,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,335,510,744 944,061,678 688,173,117 1,001,853,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 279,931,264,048 283,776,304,983 284,469,672,349 284,930,039,811
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,286,309,051 61,055,670,776 60,599,120,626 59,005,446,234
1. Tài sản cố định hữu hình 42,468,599,037 49,343,868,832 48,993,226,752 47,505,460,430
- Nguyên giá 120,596,609,970 129,138,895,866 130,403,986,133 130,432,167,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,128,010,933 -79,795,027,034 -81,410,759,381 -82,926,707,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,817,710,014 11,711,801,944 11,605,893,874 11,499,985,804
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,733,040,274 -4,838,948,344 -4,944,856,414 -5,050,764,484
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,732,254,624 7,157,919,484 7,380,855,320 9,380,008,278
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,732,254,624 7,157,919,484 7,380,855,320 9,380,008,278
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 28,710,317,373 28,360,331,723 29,287,313,403 29,342,202,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,484,763,067 24,134,777,417 24,928,834,933 24,983,723,829
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,225,554,306 4,225,554,306 4,358,478,470 4,358,478,470
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 538,461,616,877 493,102,522,366 498,274,514,490 534,094,656,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,319,959,302 90,746,997,512 88,564,658,930 122,168,851,342
I. Nợ ngắn hạn 120,179,021,802 85,606,060,012 83,423,721,430 117,027,913,842
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,072,258,007 8,718,933,772 15,062,610,009 13,577,840,737
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 255,069,960 1,076,742,791 284,787,500 313,766,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,621,800,368 1,332,704,180 1,167,152,817 2,123,594,561
4. Phải trả người lao động 17,111,528,188 8,703,093,894 11,603,272,698 13,374,561,534
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,677,973,042 6,611,107,576 5,892,239,065 6,127,036,164
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 244,914,528 270,752,028 276,900,564 257,083,698
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,432,790,736 58,891,392,354 48,335,493,804 80,452,766,175
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 762,686,973 1,333,417 801,264,973 801,264,973
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,140,937,500 5,140,937,500 5,140,937,500 5,140,937,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,140,937,500 5,140,937,500 5,140,937,500 5,140,937,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 413,141,657,575 402,355,524,854 409,709,855,560 411,925,805,552
I. Vốn chủ sở hữu 413,141,657,575 402,355,524,854 409,709,855,560 411,925,805,552
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,986,080,215 11,199,947,494 18,554,278,200 20,770,228,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,984,708,251 711,124,279 10,557,242,985 12,976,007,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,371,964 10,488,823,215 7,997,035,215 7,794,221,171
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 538,461,616,877 493,102,522,366 498,274,514,490 534,094,656,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.