TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
253,280,252,886 |
254,239,456,354 |
258,530,352,829 |
209,326,217,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,394,991,680 |
51,358,161,971 |
24,874,938,365 |
10,171,796,006 |
|
1. Tiền |
27,394,991,680 |
36,358,161,971 |
14,874,938,365 |
4,721,796,006 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
5,450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,217,151,855 |
24,217,151,855 |
24,217,151,855 |
8,717,151,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
8,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,152,224,022 |
36,587,763,844 |
45,504,389,848 |
39,739,421,253 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,785,905,667 |
30,023,333,951 |
28,390,887,860 |
34,905,845,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,314,019,010 |
4,050,181,078 |
1,477,324,000 |
988,050,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,737,106,948 |
3,199,056,418 |
16,320,985,591 |
3,845,525,444 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,071,088,388 |
137,847,178,805 |
162,287,219,983 |
149,539,939,438 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,560,273,078 |
149,987,187,282 |
177,861,794,833 |
166,312,118,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,489,184,690 |
-12,140,008,477 |
-15,574,574,850 |
-16,772,179,141 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,444,796,941 |
4,229,199,879 |
1,646,652,778 |
1,157,908,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
104,403,774 |
112,284,652 |
311,142,034 |
213,847,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,340,393,167 |
4,116,915,227 |
1,335,510,744 |
944,061,678 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,038,907,823 |
276,863,750,221 |
279,931,264,048 |
283,776,304,983 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,599,962,062 |
54,453,860,237 |
54,286,309,051 |
61,055,670,776 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,570,435,908 |
42,530,242,153 |
42,468,599,037 |
49,343,868,832 |
|
- Nguyên giá |
121,305,607,216 |
119,522,540,013 |
120,596,609,970 |
129,138,895,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,735,171,308 |
-76,992,297,860 |
-78,128,010,933 |
-79,795,027,034 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,029,526,154 |
11,923,618,084 |
11,817,710,014 |
11,711,801,944 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,521,224,134 |
-4,627,132,204 |
-4,733,040,274 |
-4,838,948,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,219,926,660 |
5,409,388,032 |
9,732,254,624 |
7,157,919,484 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,219,926,660 |
5,409,388,032 |
9,732,254,624 |
7,157,919,484 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,016,636,101 |
29,798,118,952 |
28,710,317,373 |
28,360,331,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,802,974,569 |
27,533,700,242 |
24,484,763,067 |
24,134,777,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,213,661,532 |
2,264,418,710 |
4,225,554,306 |
4,225,554,306 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
527,319,160,709 |
531,103,206,575 |
538,461,616,877 |
493,102,522,366 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,220,628,865 |
117,694,335,945 |
125,319,959,302 |
90,746,997,512 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,066,485,290 |
112,540,192,370 |
120,179,021,802 |
85,606,060,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,945,610,239 |
12,356,906,135 |
9,072,258,007 |
8,718,933,772 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
328,883,300 |
1,113,854,915 |
255,069,960 |
1,076,742,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,279,304,034 |
4,760,013,833 |
3,621,800,368 |
1,332,704,180 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,095,563,082 |
14,859,852,652 |
17,111,528,188 |
8,703,093,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,121,335,084 |
1,655,776,049 |
6,677,973,042 |
6,611,107,576 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
304,720,428 |
499,692,028 |
244,914,528 |
270,752,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,227,382,150 |
76,530,409,785 |
82,432,790,736 |
58,891,392,354 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
763,686,973 |
763,686,973 |
762,686,973 |
1,333,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,154,143,575 |
5,154,143,575 |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,154,143,575 |
5,154,143,575 |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
418,098,531,844 |
413,408,870,630 |
413,141,657,575 |
402,355,524,854 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
418,098,531,844 |
413,408,870,630 |
413,141,657,575 |
402,355,524,854 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,942,954,484 |
22,253,293,270 |
21,986,080,215 |
11,199,947,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,941,582,520 |
22,251,921,306 |
21,984,708,251 |
711,124,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,371,964 |
1,371,964 |
1,371,964 |
10,488,823,215 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
527,319,160,709 |
531,103,206,575 |
538,461,616,877 |
493,102,522,366 |
|