MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,280,252,886 254,239,456,354 258,530,352,829 209,326,217,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,394,991,680 51,358,161,971 24,874,938,365 10,171,796,006
1. Tiền 27,394,991,680 36,358,161,971 14,874,938,365 4,721,796,006
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 10,000,000,000 5,450,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,217,151,855 24,217,151,855 24,217,151,855 8,717,151,855
1. Chứng khoán kinh doanh 217,151,855 217,151,855 217,151,855 217,151,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 8,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,152,224,022 36,587,763,844 45,504,389,848 39,739,421,253
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,785,905,667 30,023,333,951 28,390,887,860 34,905,845,809
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,314,019,010 4,050,181,078 1,477,324,000 988,050,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,737,106,948 3,199,056,418 16,320,985,591 3,845,525,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -684,807,603 -684,807,603 -684,807,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,071,088,388 137,847,178,805 162,287,219,983 149,539,939,438
1. Hàng tồn kho 143,560,273,078 149,987,187,282 177,861,794,833 166,312,118,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,489,184,690 -12,140,008,477 -15,574,574,850 -16,772,179,141
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,444,796,941 4,229,199,879 1,646,652,778 1,157,908,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,403,774 112,284,652 311,142,034 213,847,153
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,340,393,167 4,116,915,227 1,335,510,744 944,061,678
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 274,038,907,823 276,863,750,221 279,931,264,048 283,776,304,983
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,599,962,062 54,453,860,237 54,286,309,051 61,055,670,776
1. Tài sản cố định hữu hình 41,570,435,908 42,530,242,153 42,468,599,037 49,343,868,832
- Nguyên giá 121,305,607,216 119,522,540,013 120,596,609,970 129,138,895,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,735,171,308 -76,992,297,860 -78,128,010,933 -79,795,027,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,029,526,154 11,923,618,084 11,817,710,014 11,711,801,944
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,521,224,134 -4,627,132,204 -4,733,040,274 -4,838,948,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,219,926,660 5,409,388,032 9,732,254,624 7,157,919,484
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,219,926,660 5,409,388,032 9,732,254,624 7,157,919,484
V. Đầu tư tài chính dài hạn 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000 187,202,383,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 187,202,383,000 187,202,383,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 187,202,383,000 187,202,383,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,016,636,101 29,798,118,952 28,710,317,373 28,360,331,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,802,974,569 27,533,700,242 24,484,763,067 24,134,777,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,213,661,532 2,264,418,710 4,225,554,306 4,225,554,306
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 527,319,160,709 531,103,206,575 538,461,616,877 493,102,522,366
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,220,628,865 117,694,335,945 125,319,959,302 90,746,997,512
I. Nợ ngắn hạn 104,066,485,290 112,540,192,370 120,179,021,802 85,606,060,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,945,610,239 12,356,906,135 9,072,258,007 8,718,933,772
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 328,883,300 1,113,854,915 255,069,960 1,076,742,791
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,279,304,034 4,760,013,833 3,621,800,368 1,332,704,180
4. Phải trả người lao động 11,095,563,082 14,859,852,652 17,111,528,188 8,703,093,894
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,121,335,084 1,655,776,049 6,677,973,042 6,611,107,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 304,720,428 499,692,028 244,914,528 270,752,028
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,227,382,150 76,530,409,785 82,432,790,736 58,891,392,354
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 763,686,973 763,686,973 762,686,973 1,333,417
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,154,143,575 5,154,143,575 5,140,937,500 5,140,937,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,154,143,575 5,154,143,575 5,140,937,500 5,140,937,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 418,098,531,844 413,408,870,630 413,141,657,575 402,355,524,854
I. Vốn chủ sở hữu 418,098,531,844 413,408,870,630 413,141,657,575 402,355,524,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,942,954,484 22,253,293,270 21,986,080,215 11,199,947,494
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,941,582,520 22,251,921,306 21,984,708,251 711,124,279
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,371,964 1,371,964 1,371,964 10,488,823,215
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 527,319,160,709 531,103,206,575 538,461,616,877 493,102,522,366
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.