TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
226,452,271,000 |
266,843,062,217 |
255,421,238,609 |
253,280,252,886 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,134,596,253 |
30,331,812,975 |
33,532,025,439 |
27,394,991,680 |
|
1. Tiền |
27,134,596,253 |
30,331,812,975 |
33,532,025,439 |
27,394,991,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,217,151,855 |
60,217,151,855 |
40,217,151,855 |
40,217,151,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,942,023,553 |
48,821,413,583 |
48,850,461,693 |
45,152,224,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,354,212,926 |
39,135,317,644 |
40,879,812,715 |
40,785,905,667 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,544,671,377 |
3,695,536,069 |
1,884,419,108 |
1,314,019,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,727,946,853 |
6,675,367,473 |
6,771,037,473 |
3,737,106,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,334,413,650 |
122,690,174,087 |
127,414,950,993 |
136,071,088,388 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,377,127,322 |
124,325,684,852 |
130,372,785,071 |
143,560,273,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,042,713,672 |
-1,635,510,765 |
-2,957,834,078 |
-7,489,184,690 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,824,085,689 |
4,782,509,717 |
5,406,648,629 |
4,444,796,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,766,360 |
250,547,927 |
181,155,472 |
104,403,774 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,815,319,329 |
4,531,961,790 |
5,225,493,157 |
4,340,393,167 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
270,694,053,393 |
268,538,702,337 |
272,127,045,788 |
274,038,907,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,217,259,165 |
51,442,559,910 |
53,682,283,221 |
53,599,962,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,870,008,801 |
39,201,217,616 |
41,546,848,997 |
41,570,435,908 |
|
- Nguyên giá |
113,463,556,012 |
116,036,629,944 |
119,923,873,580 |
121,305,607,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,593,547,211 |
-76,835,412,328 |
-78,377,024,583 |
-79,735,171,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,347,250,364 |
12,241,342,294 |
12,135,434,224 |
12,029,526,154 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,203,499,924 |
-4,309,407,994 |
-4,415,316,064 |
-4,521,224,134 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,168,911,817 |
2,130,280,259 |
2,804,725,503 |
3,219,926,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,168,911,817 |
2,130,280,259 |
2,804,725,503 |
3,219,926,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,105,499,411 |
27,763,479,168 |
28,437,654,064 |
30,016,636,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,778,607,554 |
26,269,845,716 |
26,780,469,535 |
27,802,974,569 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
326,891,857 |
1,493,633,452 |
1,657,184,529 |
2,213,661,532 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
497,146,324,393 |
535,381,764,554 |
527,548,284,397 |
527,319,160,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,656,712,740 |
115,867,322,819 |
119,646,520,348 |
109,220,628,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,986,355,490 |
110,713,179,244 |
114,492,376,773 |
104,066,485,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,666,695,570 |
10,938,025,558 |
11,506,662,342 |
8,945,610,239 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
667,135,620 |
1,796,540,340 |
81,199,000 |
328,883,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,111,387,392 |
2,906,759,496 |
1,894,603,213 |
4,279,304,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,676,815,321 |
14,134,979,910 |
9,029,558,135 |
11,095,563,082 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
899,365,027 |
233,086,183 |
577,186,032 |
1,121,335,084 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
523,194,002 |
347,497,846 |
545,196,494 |
304,720,428 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,434,628,827 |
80,354,956,494 |
90,856,638,140 |
77,227,382,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,133,731 |
1,333,417 |
1,333,417 |
763,686,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,670,357,250 |
5,154,143,575 |
5,154,143,575 |
5,154,143,575 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,670,357,250 |
5,154,143,575 |
5,154,143,575 |
5,154,143,575 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
411,489,611,653 |
419,514,441,735 |
407,901,764,049 |
418,098,531,844 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
411,489,611,653 |
419,514,441,735 |
407,901,764,049 |
418,098,531,844 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,334,034,293 |
28,358,864,375 |
16,746,186,689 |
26,942,954,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,332,662,329 |
28,357,492,411 |
11,218,285,237 |
26,941,582,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,371,964 |
1,371,964 |
5,527,901,452 |
1,371,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
497,146,324,393 |
535,381,764,554 |
527,548,284,397 |
527,319,160,709 |
|