TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,131,364,985 |
370,351,830,639 |
368,368,668,747 |
371,735,906,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,762,724,934 |
13,720,471,436 |
35,447,941,658 |
41,078,091,303 |
|
1. Tiền |
27,762,724,934 |
13,720,471,436 |
35,447,941,658 |
41,078,091,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
194,217,151,855 |
194,217,151,855 |
160,217,151,855 |
160,217,151,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
194,000,000,000 |
194,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,482,208,515 |
61,073,039,143 |
67,642,450,459 |
58,987,190,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,515,813,457 |
52,407,462,082 |
51,331,759,670 |
43,445,616,279 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
804,027,268 |
251,558,016 |
742,541,821 |
1,318,486,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,847,175,393 |
9,098,826,648 |
16,252,956,571 |
14,907,895,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,565,974,029 |
94,847,023,014 |
98,576,879,392 |
106,433,962,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,254,569,287 |
96,014,015,062 |
99,930,571,946 |
108,476,675,802 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,688,595,258 |
-1,166,992,048 |
-1,353,692,554 |
-2,042,713,672 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,103,305,652 |
6,494,145,191 |
6,484,245,383 |
5,019,511,074 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
322,128,165 |
440,481,466 |
284,091,128 |
49,706,361 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,781,177,487 |
6,053,663,725 |
6,200,154,255 |
4,969,804,713 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,328,601,041 |
262,923,720,420 |
262,809,762,003 |
264,729,389,422 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,053,885,390 |
48,508,974,570 |
47,018,879,939 |
51,766,991,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,413,880,377 |
35,843,999,996 |
34,459,813,435 |
39,313,832,809 |
|
- Nguyên giá |
107,784,389,665 |
107,784,389,665 |
107,784,389,665 |
113,463,556,012 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,370,509,288 |
-71,940,389,669 |
-73,324,576,230 |
-74,149,723,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,640,005,013 |
12,664,974,574 |
12,559,066,504 |
12,453,158,434 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,910,745,275 |
-3,885,775,714 |
-3,991,683,784 |
-4,097,591,854 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,573,703,274 |
3,076,889,115 |
4,855,748,239 |
2,081,340,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,573,703,274 |
3,076,889,115 |
4,855,748,239 |
2,081,340,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
180,567,445,500 |
180,567,445,500 |
180,567,445,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
180,567,445,500 |
180,567,445,500 |
180,567,445,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,701,012,377 |
30,770,411,235 |
30,367,688,325 |
30,313,611,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,286,502,098 |
30,452,871,144 |
30,050,148,234 |
29,986,719,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
414,510,279 |
317,540,091 |
317,540,091 |
326,891,857 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
461,459,966,026 |
633,275,551,059 |
631,178,430,750 |
636,465,296,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,161,977,184 |
230,007,908,601 |
229,544,877,326 |
206,943,984,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,696,032,684 |
226,337,551,351 |
225,874,520,076 |
203,273,627,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,256,702,853 |
8,012,587,166 |
7,612,164,000 |
10,059,263,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,928,229,450 |
1,471,376,861 |
570,357,261 |
860,613,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,222,240,258 |
1,391,547,240 |
1,179,096,826 |
3,208,322,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,644,425,926 |
4,460,433,616 |
|
485,343,418 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,747,919 |
1,288,875,300 |
862,462,986 |
827,804,323 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,193,896,663 |
872,673,504 |
1,156,240,754 |
703,880,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
38,365,854,000 |
208,806,822,520 |
214,469,663,576 |
187,112,565,174 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,935,615 |
33,235,144 |
24,534,673 |
15,834,202 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,465,944,500 |
3,670,357,250 |
3,670,357,250 |
3,670,357,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,465,944,500 |
3,670,357,250 |
3,670,357,250 |
3,670,357,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
395,297,988,842 |
403,267,642,458 |
401,633,553,424 |
429,521,311,548 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
395,297,988,842 |
403,267,642,458 |
401,633,553,424 |
429,521,311,548 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,142,411,482 |
12,112,065,098 |
10,477,976,064 |
38,365,734,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,141,968,915 |
12,156,993,443 |
9,008,604,100 |
38,364,362,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
442,567 |
-44,928,345 |
1,469,371,964 |
1,371,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
461,459,966,026 |
633,275,551,059 |
631,178,430,750 |
636,465,296,394 |
|