TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
568,483,101,822 |
375,131,364,985 |
370,351,830,639 |
368,368,668,747 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,690,922,026 |
27,762,724,934 |
13,720,471,436 |
35,447,941,658 |
|
1. Tiền |
37,690,922,026 |
27,762,724,934 |
13,720,471,436 |
35,447,941,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
160,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
192,527,151,855 |
194,217,151,855 |
194,217,151,855 |
160,217,151,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,310,000,000 |
194,000,000,000 |
194,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,238,037,715 |
51,482,208,515 |
61,073,039,143 |
67,642,450,459 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,652,912,184 |
42,515,813,457 |
52,407,462,082 |
51,331,759,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,053,453,572 |
804,027,268 |
251,558,016 |
742,541,821 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,216,479,562 |
8,847,175,393 |
9,098,826,648 |
16,252,956,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
-684,807,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,644,094,725 |
94,565,974,029 |
94,847,023,014 |
98,576,879,392 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,332,689,983 |
99,254,569,287 |
96,014,015,062 |
99,930,571,946 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,688,595,258 |
-4,688,595,258 |
-1,166,992,048 |
-1,353,692,554 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,382,895,501 |
7,103,305,652 |
6,494,145,191 |
6,484,245,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
495,031,481 |
322,128,165 |
440,481,466 |
284,091,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,078,462,020 |
6,781,177,487 |
6,053,663,725 |
6,200,154,255 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,809,402,000 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,123,689,017 |
86,328,601,041 |
262,923,720,420 |
262,809,762,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,242,330,047 |
50,053,885,390 |
48,508,974,570 |
47,018,879,939 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,448,211,932 |
37,413,880,377 |
35,843,999,996 |
34,459,813,435 |
|
- Nguyên giá |
102,255,198,409 |
107,784,389,665 |
107,784,389,665 |
107,784,389,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,806,986,477 |
-70,370,509,288 |
-71,940,389,669 |
-73,324,576,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,794,118,115 |
12,640,005,013 |
12,664,974,574 |
12,559,066,504 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,756,632,173 |
-3,910,745,275 |
-3,885,775,714 |
-3,991,683,784 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,234,104,704 |
1,573,703,274 |
3,076,889,115 |
4,855,748,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,234,104,704 |
1,573,703,274 |
3,076,889,115 |
4,855,748,239 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
180,567,445,500 |
180,567,445,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
180,567,445,500 |
180,567,445,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,647,254,266 |
34,701,012,377 |
30,770,411,235 |
30,367,688,325 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,232,743,987 |
34,286,502,098 |
30,452,871,144 |
30,050,148,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
414,510,279 |
414,510,279 |
317,540,091 |
317,540,091 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
650,606,790,839 |
461,459,966,026 |
633,275,551,059 |
631,178,430,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
244,468,821,505 |
66,161,977,184 |
230,007,908,601 |
229,544,877,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,002,877,005 |
61,696,032,684 |
226,337,551,351 |
225,874,520,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,762,565,947 |
13,256,702,853 |
8,012,587,166 |
7,612,164,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,149,841,880 |
1,928,229,450 |
1,471,376,861 |
570,357,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,631,473,253 |
3,222,240,258 |
1,391,547,240 |
1,179,096,826 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,644,425,926 |
4,460,433,616 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,414,586 |
42,747,919 |
1,288,875,300 |
862,462,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,136,425,653 |
1,193,896,663 |
872,673,504 |
1,156,240,754 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,162,519,600 |
38,365,854,000 |
208,806,822,520 |
214,469,663,576 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
50,636,086 |
41,935,615 |
33,235,144 |
24,534,673 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,465,944,500 |
4,465,944,500 |
3,670,357,250 |
3,670,357,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,465,944,500 |
4,465,944,500 |
3,670,357,250 |
3,670,357,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
406,137,969,334 |
395,297,988,842 |
403,267,642,458 |
401,633,553,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
406,137,969,334 |
395,297,988,842 |
403,267,642,458 |
401,633,553,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,982,391,974 |
4,142,411,482 |
12,112,065,098 |
10,477,976,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,981,949,407 |
4,141,968,915 |
12,156,993,443 |
9,008,604,100 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
442,567 |
442,567 |
-44,928,345 |
1,469,371,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
650,606,790,839 |
461,459,966,026 |
633,275,551,059 |
631,178,430,750 |
|