MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 561,157,342,684 568,483,101,822 375,131,364,985 370,351,830,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 185,829,947,283 197,690,922,026 27,762,724,934 13,720,471,436
1. Tiền 25,829,947,283 37,690,922,026 27,762,724,934 13,720,471,436
2. Các khoản tương đương tiền 160,000,000,000 160,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,527,151,855 192,527,151,855 194,217,151,855 194,217,151,855
1. Chứng khoán kinh doanh 217,151,855 217,151,855 217,151,855 217,151,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 192,310,000,000 192,310,000,000 194,000,000,000 194,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,360,106,112 60,238,037,715 51,482,208,515 61,073,039,143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,070,879,959 38,652,912,184 42,515,813,457 52,407,462,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,531,599,916 2,053,453,572 804,027,268 251,558,016
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,442,433,840 20,216,479,562 8,847,175,393 9,098,826,648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -684,807,603 -684,807,603 -684,807,603 -684,807,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,272,999,406 109,644,094,725 94,565,974,029 94,847,023,014
1. Hàng tồn kho 100,961,594,664 114,332,689,983 99,254,569,287 96,014,015,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,688,595,258 -4,688,595,258 -4,688,595,258 -1,166,992,048
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,167,138,028 8,382,895,501 7,103,305,652 6,494,145,191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 734,717,045 495,031,481 322,128,165 440,481,466
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,432,420,983 6,078,462,020 6,781,177,487 6,053,663,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,809,402,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,124,428,182 82,123,689,017 86,328,601,041 262,923,720,420
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,125,090,733 46,242,330,047 50,053,885,390 48,508,974,570
1. Tài sản cố định hữu hình 32,167,701,098 33,448,211,932 37,413,880,377 35,843,999,996
- Nguyên giá 101,304,346,454 102,255,198,409 107,784,389,665 107,784,389,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,136,645,356 -68,806,986,477 -70,370,509,288 -71,940,389,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,957,389,635 12,794,118,115 12,640,005,013 12,664,974,574
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,593,360,653 -3,756,632,173 -3,910,745,275 -3,885,775,714
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,312,487,263 1,234,104,704 1,573,703,274 3,076,889,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,312,487,263 1,234,104,704 1,573,703,274 3,076,889,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,567,445,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 180,567,445,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,686,850,186 34,647,254,266 34,701,012,377 30,770,411,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,283,609,331 34,232,743,987 34,286,502,098 30,452,871,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 403,240,855 414,510,279 414,510,279 317,540,091
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644,281,770,866 650,606,790,839 461,459,966,026 633,275,551,059
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 241,276,964,133 244,468,821,505 66,161,977,184 230,007,908,601
I. Nợ ngắn hạn 236,811,019,633 240,002,877,005 61,696,032,684 226,337,551,351
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,865,432,839 12,762,565,947 13,256,702,853 8,012,587,166
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 359,574,750 1,149,841,880 1,928,229,450 1,471,376,861
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,828,627,558 2,631,473,253 3,222,240,258 1,391,547,240
4. Phải trả người lao động 3,644,425,926 4,460,433,616
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,004,612 109,414,586 42,747,919 1,288,875,300
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,256,505,917 1,136,425,653 1,193,896,663 872,673,504
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,337,537,400 222,162,519,600 38,365,854,000 208,806,822,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,336,557 50,636,086 41,935,615 33,235,144
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,465,944,500 4,465,944,500 4,465,944,500 3,670,357,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,465,944,500 4,465,944,500 4,465,944,500 3,670,357,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 403,004,806,733 406,137,969,334 395,297,988,842 403,267,642,458
I. Vốn chủ sở hữu 403,004,806,733 406,137,969,334 395,297,988,842 403,267,642,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,849,229,373 14,982,391,974 4,142,411,482 12,112,065,098
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,556,442,567 14,981,949,407 4,141,968,915 12,156,993,443
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,292,786,806 442,567 442,567 -44,928,345
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644,281,770,866 650,606,790,839 461,459,966,026 633,275,551,059
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.