MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,545,475,898 584,507,795,912 460,110,769,929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 240,752,018,184 368,288,953,676 272,858,167,794
1. Tiền 40,752,018,184 48,288,953,676 23,858,167,794
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000,000 320,000,000,000 249,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,499,292,855 32,527,151,855 10,217,151,855
1. Chứng khoán kinh doanh 63,612,543,523 217,151,855 217,151,855
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,113,250,668
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,310,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,577,409,545 51,334,709,705 64,084,112,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,452,447,317 43,195,117,537 56,231,190,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,436,570,847 2,549,371,473 2,092,994,118
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,367,615,984 6,269,445,298 6,439,152,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -679,224,603 -679,224,603 -679,224,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,075,009,805 124,808,580,947 107,966,776,876
1. Hàng tồn kho 137,966,519,133 127,700,090,275 110,858,286,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,891,509,328 -2,891,509,328 -2,891,509,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,641,745,509 7,548,399,729 4,984,560,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324,637,283 231,868,849 134,930,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,317,108,226 5,024,409,968 4,722,661,139
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,292,120,912 126,968,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,194,635,347 82,939,561,503 104,139,411,285
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,128,885,111 48,983,032,579 47,810,496,104
1. Tài sản cố định hữu hình 36,518,409,396 35,535,828,384 34,526,563,429
- Nguyên giá 99,430,596,791 100,032,654,000 100,662,654,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,912,187,395 -64,496,825,616 -66,136,090,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,610,475,715 13,447,204,195 13,283,932,675
- Nguyên giá 16,550,750,288 16,550,750,288 16,550,750,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,940,274,573 -3,103,546,093 -3,266,817,613
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 770,657,209 674,558,954 389,814,402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 770,657,209 674,558,954 389,814,402
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 24,310,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,295,093,027 31,281,969,970 31,629,100,779
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,811,150,574 30,798,027,517 31,065,865,638
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 483,942,453 483,942,453 563,235,141
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 585,740,111,245 667,447,357,415 564,250,181,214
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 175,460,463,738 243,055,081,719 152,954,073,217
I. Nợ ngắn hạn 170,067,737,113 237,662,355,094 147,561,346,592
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,905,678,015 10,911,379,628 11,417,745,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,154,146,730 1,156,776,692 594,749,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,495,181,497 84,519,477 85,029,076
4. Phải trả người lao động 5,402,150,846 4,779,129,485 5,261,188,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 550,462,288 183,269,015 307,380,237
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,665,709,724 1,571,402,619 1,432,320,425
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,800,269,572 218,890,440,208 128,386,196,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 94,138,441 85,437,970 76,737,499
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,392,726,625 5,392,726,625 5,392,726,625
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,392,726,625 5,392,726,625 5,392,726,625
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,279,647,507 424,392,275,696 411,296,107,997
I. Vốn chủ sở hữu 410,279,647,507 424,392,275,696 411,296,107,997
1. Vốn góp của chủ sở hữu 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 141,072,070,000 141,072,070,000 141,072,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 287,769,908,319 287,769,908,319 287,769,908,319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -98,896,574,474 -98,896,574,474 -98,896,574,474
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,832,473,515 61,210,173,515 61,210,173,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,501,770,147 33,236,698,336 20,140,530,637
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,666,124,363 8,904,459,176 8,904,459,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,835,645,784 24,332,239,160 11,236,071,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 585,740,111,245 667,447,357,415 564,250,181,214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.