TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
501,545,475,898 |
584,507,795,912 |
460,110,769,929 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
240,752,018,184 |
368,288,953,676 |
272,858,167,794 |
|
1. Tiền |
|
40,752,018,184 |
48,288,953,676 |
23,858,167,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
200,000,000,000 |
320,000,000,000 |
249,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
56,499,292,855 |
32,527,151,855 |
10,217,151,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
63,612,543,523 |
217,151,855 |
217,151,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-7,113,250,668 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32,310,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
62,577,409,545 |
51,334,709,705 |
64,084,112,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
53,452,447,317 |
43,195,117,537 |
56,231,190,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,436,570,847 |
2,549,371,473 |
2,092,994,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,367,615,984 |
6,269,445,298 |
6,439,152,590 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-679,224,603 |
-679,224,603 |
-679,224,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
135,075,009,805 |
124,808,580,947 |
107,966,776,876 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
137,966,519,133 |
127,700,090,275 |
110,858,286,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,891,509,328 |
-2,891,509,328 |
-2,891,509,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,641,745,509 |
7,548,399,729 |
4,984,560,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
324,637,283 |
231,868,849 |
134,930,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,317,108,226 |
5,024,409,968 |
4,722,661,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,292,120,912 |
126,968,740 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
84,194,635,347 |
82,939,561,503 |
104,139,411,285 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
50,128,885,111 |
48,983,032,579 |
47,810,496,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
36,518,409,396 |
35,535,828,384 |
34,526,563,429 |
|
- Nguyên giá |
|
99,430,596,791 |
100,032,654,000 |
100,662,654,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-62,912,187,395 |
-64,496,825,616 |
-66,136,090,571 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,610,475,715 |
13,447,204,195 |
13,283,932,675 |
|
- Nguyên giá |
|
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,940,274,573 |
-3,103,546,093 |
-3,266,817,613 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
770,657,209 |
674,558,954 |
389,814,402 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
770,657,209 |
674,558,954 |
389,814,402 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
24,310,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
22,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
31,295,093,027 |
31,281,969,970 |
31,629,100,779 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
30,811,150,574 |
30,798,027,517 |
31,065,865,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
483,942,453 |
483,942,453 |
563,235,141 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
585,740,111,245 |
667,447,357,415 |
564,250,181,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
175,460,463,738 |
243,055,081,719 |
152,954,073,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
170,067,737,113 |
237,662,355,094 |
147,561,346,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,905,678,015 |
10,911,379,628 |
11,417,745,284 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,154,146,730 |
1,156,776,692 |
594,749,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,495,181,497 |
84,519,477 |
85,029,076 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,402,150,846 |
4,779,129,485 |
5,261,188,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
550,462,288 |
183,269,015 |
307,380,237 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,665,709,724 |
1,571,402,619 |
1,432,320,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
149,800,269,572 |
218,890,440,208 |
128,386,196,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
94,138,441 |
85,437,970 |
76,737,499 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,392,726,625 |
5,392,726,625 |
5,392,726,625 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,392,726,625 |
5,392,726,625 |
5,392,726,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
410,279,647,507 |
424,392,275,696 |
411,296,107,997 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
410,279,647,507 |
424,392,275,696 |
411,296,107,997 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
59,832,473,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
20,501,770,147 |
33,236,698,336 |
20,140,530,637 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,666,124,363 |
8,904,459,176 |
8,904,459,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
10,835,645,784 |
24,332,239,160 |
11,236,071,461 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
585,740,111,245 |
667,447,357,415 |
564,250,181,214 |
|