TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
567,333,566,135 |
|
514,179,887,606 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
142,188,711,694 |
|
201,405,562,105 |
|
|
1. Tiền |
29,388,711,694 |
|
32,575,562,105 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112,800,000,000 |
|
168,830,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
176,619,186,190 |
|
111,905,039,190 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
112,356,837,816 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-451,798,626 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,511,545,619 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,753,998,451 |
|
72,371,809,896 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,638,530,415 |
|
53,281,554,146 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,945,568,501 |
|
3,581,752,684 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,849,124,138 |
|
16,187,727,669 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-679,224,603 |
|
-679,224,603 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
104,686,492,665 |
|
121,325,398,912 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
120,526,620,391 |
|
132,265,076,142 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,840,127,726 |
|
-10,939,677,230 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,085,177,135 |
|
7,172,077,503 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
430,000,000 |
|
213,899,094 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,301,072,768 |
|
6,506,943,977 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
354,104,367 |
|
451,234,432 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,324,651,369 |
|
89,191,435,971 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,408,546,659 |
|
51,719,343,155 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,300,340,617 |
|
37,619,052,880 |
|
|
- Nguyên giá |
92,223,068,958 |
|
96,636,568,883 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,922,728,341 |
|
-59,017,516,003 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,426,833,315 |
|
14,100,290,275 |
|
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
|
16,550,750,288 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,123,916,973 |
|
-2,450,460,013 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
759,554,269 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,681,372,727 |
|
759,554,269 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,916,104,710 |
|
34,712,538,547 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,391,360,995 |
|
33,187,794,832 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,524,743,715 |
|
1,524,743,715 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
656,658,217,504 |
|
603,371,323,577 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
240,949,493,430 |
|
189,900,072,214 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,018,840,180 |
|
182,969,418,964 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,667,394,050 |
|
10,508,672,688 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
942,895,400 |
|
321,531,428 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,685,051,695 |
|
2,849,367,028 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
21,013,466,230 |
|
5,017,919,796 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
144,018,154 |
|
144,018,154 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,866,662,703 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
161,998,783,591 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
262,463,576 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,930,653,250 |
|
6,930,653,250 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,930,653,250 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,930,653,250 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
415,708,724,074 |
|
413,471,251,363 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
415,708,724,074 |
|
413,471,251,363 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
|
141,072,070,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
141,072,070,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,007,126 |
|
287,769,908,319 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,898,469,081 |
|
-98,896,574,474 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,391,223,244 |
|
59,832,473,515 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,483,751,314 |
|
23,693,374,003 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,847,757,014 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19,845,616,989 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
656,658,217,504 |
|
603,371,323,577 |
|
|