MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 283,259,336,267 500,130,884,887 165,335,393,301 656,670,816,161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 283,199,336,267 500,130,884,887 165,335,393,301 656,670,816,161
4. Giá vốn hàng bán 264,978,550,798 473,600,462,930 155,449,128,060 623,530,102,879
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,220,785,469 26,530,421,957 9,886,265,241 33,140,713,282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,923,337 86,413,695 11,927,912,085 194,986,110
7. Chi phí tài chính 10,147,268,200 11,417,120,793 11,909,448,118 10,789,800,989
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,405,198,400 1,821,692,842 1,347,335,989 1,476,984,983
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,018,232,714 2,231,751,442 1,768,146,507 4,169,651,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,716,009,492 11,146,270,575 6,789,246,712 16,899,261,636
12. Thu nhập khác 4,245,486 236,769,815 29,430,859 80,505,039
13. Chi phí khác 319,418,199 693,157,891 740,173 369
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -315,172,713 -456,388,076 28,690,686 80,504,670
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,400,836,779 10,689,882,499 6,817,937,398 16,979,766,306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 880,167,356 2,395,996,322 1,363,587,480 7,206,127,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,520,669,423 8,293,886,177 5,454,349,918 9,773,638,460
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,520,669,423 8,293,886,177 5,454,349,918 9,778,071,627
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,433,167
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.