1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
283,259,336,267 |
500,130,884,887 |
165,335,393,301 |
656,670,816,161 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,000,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
283,199,336,267 |
500,130,884,887 |
165,335,393,301 |
656,670,816,161 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
264,978,550,798 |
473,600,462,930 |
155,449,128,060 |
623,530,102,879 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,220,785,469 |
26,530,421,957 |
9,886,265,241 |
33,140,713,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,923,337 |
86,413,695 |
11,927,912,085 |
194,986,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,147,268,200 |
11,417,120,793 |
11,909,448,118 |
10,789,800,989 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,405,198,400 |
1,821,692,842 |
1,347,335,989 |
1,476,984,983 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,018,232,714 |
2,231,751,442 |
1,768,146,507 |
4,169,651,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,716,009,492 |
11,146,270,575 |
6,789,246,712 |
16,899,261,636 |
|
12. Thu nhập khác |
4,245,486 |
236,769,815 |
29,430,859 |
80,505,039 |
|
13. Chi phí khác |
319,418,199 |
693,157,891 |
740,173 |
369 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-315,172,713 |
-456,388,076 |
28,690,686 |
80,504,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,400,836,779 |
10,689,882,499 |
6,817,937,398 |
16,979,766,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
880,167,356 |
2,395,996,322 |
1,363,587,480 |
7,206,127,846 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,520,669,423 |
8,293,886,177 |
5,454,349,918 |
9,773,638,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,520,669,423 |
8,293,886,177 |
5,454,349,918 |
9,778,071,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-4,433,167 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|