1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,305,732,175 |
103,789,895,829 |
749,773,424,114 |
131,398,890,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,393,447 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,278,338,728 |
103,789,895,829 |
749,773,424,114 |
131,398,890,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,157,729,036 |
95,321,047,855 |
692,212,055,512 |
117,090,924,027 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,120,609,692 |
8,468,847,974 |
57,561,368,602 |
14,307,966,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,744,100 |
16,223,217 |
637,141 |
18,045,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,838,768,264 |
1,857,002,093 |
2,129,867,738 |
7,989,185,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,232,680,694 |
1,247,062,213 |
1,851,201,735 |
1,450,866,239 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,813,024,195 |
2,679,003,976 |
3,387,522,843 |
2,389,546,701 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,271,880,639 |
2,702,002,909 |
50,193,413,427 |
2,496,414,010 |
|
12. Thu nhập khác |
1,293,579,303 |
1,229,536,702 |
88,741,844 |
87,959,713 |
|
13. Chi phí khác |
3,147,469 |
43,476 |
500,492,315 |
305,599 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,290,431,834 |
1,229,493,226 |
-411,750,471 |
87,654,114 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,562,312,473 |
3,931,496,135 |
49,781,662,956 |
2,584,068,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,512,462,495 |
786,119,354 |
10,164,221,721 |
516,813,625 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,049,849,978 |
3,145,376,781 |
39,617,441,235 |
2,067,254,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,049,849,978 |
3,145,376,781 |
39,617,441,235 |
2,067,254,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|