MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,752,408,640 142,305,732,175 103,789,895,829 749,773,424,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,249,000 27,393,447
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,747,159,640 142,278,338,728 103,789,895,829 749,773,424,114
4. Giá vốn hàng bán 104,640,398,043 129,157,729,036 95,321,047,855 692,212,055,512
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,106,761,597 13,120,609,692 8,468,847,974 57,561,368,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 287,103,444 35,744,100 16,223,217 637,141
7. Chi phí tài chính 1,948,921,299 1,838,768,264 1,857,002,093 2,129,867,738
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,595,583,532 2,232,680,694 1,247,062,213 1,851,201,735
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,833,630,352 2,813,024,195 2,679,003,976 3,387,522,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,015,729,858 6,271,880,639 2,702,002,909 50,193,413,427
12. Thu nhập khác 13,744,153 1,293,579,303 1,229,536,702 88,741,844
13. Chi phí khác 38,874 3,147,469 43,476 500,492,315
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,705,279 1,290,431,834 1,229,493,226 -411,750,471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,029,435,137 7,562,312,473 3,931,496,135 49,781,662,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 405,887,027 1,512,462,495 786,119,354 10,164,221,721
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,623,548,110 6,049,849,978 3,145,376,781 39,617,441,235
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,623,548,110 6,049,849,978 3,145,376,781 39,617,441,235
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.