1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
190,729,026,389 |
112,752,408,640 |
142,305,732,175 |
103,789,895,829 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
100,000,000 |
5,249,000 |
27,393,447 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
190,629,026,389 |
112,747,159,640 |
142,278,338,728 |
103,789,895,829 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,502,561,164 |
104,640,398,043 |
129,157,729,036 |
95,321,047,855 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,126,465,225 |
8,106,761,597 |
13,120,609,692 |
8,468,847,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,084,162,402 |
287,103,444 |
35,744,100 |
16,223,217 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,338,631,636 |
1,948,921,299 |
1,838,768,264 |
1,857,002,093 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
873,500,947 |
2,595,583,532 |
2,232,680,694 |
1,247,062,213 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,905,441,010 |
1,833,630,352 |
2,813,024,195 |
2,679,003,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,093,054,034 |
2,015,729,858 |
6,271,880,639 |
2,702,002,909 |
|
12. Thu nhập khác |
24,022,862 |
13,744,153 |
1,293,579,303 |
1,229,536,702 |
|
13. Chi phí khác |
4,943,816 |
38,874 |
3,147,469 |
43,476 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,079,046 |
13,705,279 |
1,290,431,834 |
1,229,493,226 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,112,133,080 |
2,029,435,137 |
7,562,312,473 |
3,931,496,135 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,482,880,909 |
405,887,027 |
1,512,462,495 |
786,119,354 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,629,252,171 |
1,623,548,110 |
6,049,849,978 |
3,145,376,781 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,629,252,171 |
1,623,548,110 |
6,049,849,978 |
3,145,376,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|