TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,330,532,273,819 |
1,411,673,325,984 |
1,282,206,647,147 |
1,455,147,698,162 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,413,801,294 |
6,284,759,898 |
3,143,094,202 |
1,995,625,253 |
|
1. Tiền |
3,413,801,294 |
6,284,759,898 |
3,143,094,202 |
1,995,625,253 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
425,250,000,000 |
406,350,000,000 |
340,200,000,000 |
340,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
425,250,000,000 |
406,350,000,000 |
340,200,000,000 |
340,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
895,321,594,981 |
993,816,478,813 |
917,768,937,090 |
1,100,716,300,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
862,939,209,055 |
963,070,555,516 |
882,378,040,342 |
1,058,573,819,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,740,642,860 |
19,805,079,660 |
24,856,769,260 |
31,053,732,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,972,664,134 |
19,234,923,775 |
18,616,756,241 |
19,170,177,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,353,915,360 |
-8,353,915,360 |
-8,143,163,775 |
-8,143,163,775 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
22,994,292 |
59,835,222 |
60,535,022 |
61,734,722 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,665,725,722 |
4,651,354,877 |
20,203,291,172 |
11,429,633,301 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,111,859,122 |
5,097,488,277 |
20,239,253,941 |
11,465,596,070 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-446,133,400 |
-446,133,400 |
-35,962,769 |
-35,962,769 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
881,151,822 |
570,732,396 |
891,324,683 |
806,139,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
380,730,367 |
250,897,946 |
359,316,042 |
261,204,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
500,421,455 |
319,834,450 |
532,008,641 |
544,935,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,415,752,440 |
305,714,239,563 |
310,881,644,576 |
310,583,218,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,440,000,000 |
221,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,440,000,000 |
221,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,716,552,884 |
13,214,870,764 |
13,009,863,399 |
12,813,934,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,818,069,007 |
4,389,865,242 |
4,258,336,232 |
4,135,885,988 |
|
- Nguyên giá |
14,312,650,799 |
11,935,099,581 |
11,935,099,581 |
11,935,099,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,494,581,792 |
-7,545,234,339 |
-7,676,763,349 |
-7,799,213,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,898,483,877 |
8,825,005,522 |
8,751,527,167 |
8,678,048,810 |
|
- Nguyên giá |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,912,562,287 |
-2,986,040,642 |
-3,059,518,997 |
-3,132,997,354 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,337,000,000 |
2,337,000,000 |
7,637,000,000 |
7,637,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,337,000,000 |
2,337,000,000 |
7,637,000,000 |
7,637,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
68,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
962,199,556 |
762,368,799 |
794,781,177 |
732,284,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
962,199,556 |
762,368,799 |
794,781,177 |
732,284,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,637,948,026,259 |
1,717,387,565,547 |
1,593,088,291,723 |
1,765,730,917,008 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
728,445,166,691 |
804,149,589,834 |
666,413,502,417 |
835,806,124,940 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
728,052,666,691 |
803,757,089,834 |
666,021,002,417 |
835,413,624,940 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
302,766,372,500 |
375,664,695,167 |
158,124,994,084 |
282,801,612,228 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,151,715,000 |
13,139,625,000 |
13,186,672,000 |
12,134,618,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,095,657,291 |
8,482,449,350 |
16,759,884,162 |
17,524,010,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
389,994,202 |
314,485,236 |
364,748,363 |
354,026,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,950,097,534 |
2,366,460,236 |
1,036,428,778 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,792,428,705 |
1,341,932,786 |
1,388,383,526 |
4,686,534,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
394,019,459,500 |
398,566,945,000 |
471,311,583,000 |
514,104,430,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,886,941,959 |
3,880,497,059 |
3,848,308,504 |
3,808,393,204 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
392,500,000 |
392,500,000 |
392,500,000 |
392,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
392,500,000 |
392,500,000 |
392,500,000 |
392,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
909,502,859,568 |
913,237,975,713 |
926,674,789,306 |
929,924,792,068 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
909,502,859,568 |
913,237,975,713 |
926,674,789,306 |
929,924,792,068 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,516,176 |
59,516,176 |
59,516,176 |
59,516,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,883,216,392 |
70,618,332,537 |
84,055,146,130 |
87,305,148,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,450,682,543 |
12,185,798,688 |
65,622,612,281 |
3,520,669,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
58,432,533,849 |
58,432,533,849 |
18,432,533,849 |
83,784,479,469 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,637,948,026,259 |
1,717,387,565,547 |
1,593,088,291,723 |
1,765,730,917,008 |
|