TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
313,424,966,093 |
349,358,993,206 |
252,972,428,982 |
865,007,063,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
585,869,735 |
2,644,365,903 |
704,289,374 |
2,544,078,678 |
|
1. Tiền |
585,869,735 |
2,644,365,903 |
704,289,374 |
2,544,078,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
294,845,757,042 |
331,233,742,249 |
245,315,271,468 |
856,058,810,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
262,661,112,557 |
298,376,894,119 |
215,740,691,975 |
826,811,965,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,995,918,859 |
16,622,608,859 |
19,181,035,359 |
18,670,683,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,689,327,833 |
25,734,841,478 |
18,795,729,636 |
18,969,181,452 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,519,483,760 |
-9,519,483,760 |
-8,416,013,760 |
-8,416,013,760 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
18,881,553 |
18,881,553 |
13,828,258 |
22,994,292 |
|
IV. Hàng tồn kho |
16,378,414,783 |
14,642,226,079 |
6,396,683,896 |
5,691,889,027 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,378,414,783 |
14,642,226,079 |
6,396,683,896 |
5,691,889,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,614,924,533 |
838,658,975 |
556,184,244 |
712,284,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,295,090,082 |
369,571,357 |
236,349,793 |
376,549,815 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
319,834,451 |
469,087,618 |
319,834,451 |
335,734,772 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
306,130,615,388 |
305,777,960,292 |
305,849,896,955 |
305,610,994,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,033,165,961 |
15,755,928,182 |
15,542,336,237 |
15,264,673,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,767,290,210 |
6,563,530,786 |
6,423,417,196 |
6,219,232,817 |
|
- Nguyên giá |
14,247,650,799 |
14,247,650,799 |
14,312,650,799 |
14,312,650,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,480,360,589 |
-7,684,120,013 |
-7,889,233,603 |
-8,093,417,982 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,265,875,751 |
9,192,397,396 |
9,118,919,041 |
9,045,440,687 |
|
- Nguyên giá |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,545,170,413 |
-2,618,648,768 |
-2,692,127,123 |
-2,765,605,477 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
68,000,000,000 |
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
68,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
697,449,427 |
622,032,110 |
907,560,718 |
946,320,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
697,449,427 |
622,032,110 |
907,560,718 |
946,320,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
619,555,581,481 |
655,136,953,498 |
558,822,325,937 |
1,170,618,057,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,504,378,571 |
257,668,550,610 |
158,975,895,632 |
732,805,244,851 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,117,668,571 |
257,381,837,610 |
158,975,895,632 |
732,805,244,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,402,995,392 |
143,157,014,410 |
54,472,081,719 |
357,421,582,279 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,683,680 |
66,243,680 |
77,250,000 |
96,778,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,713,932,458 |
12,182,193,006 |
11,249,297,187 |
13,199,686,178 |
|
4. Phải trả người lao động |
522,745,255 |
276,230,449 |
|
813,774,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
779,976,442 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,604,598,382 |
1,549,218,065 |
1,545,657,976 |
1,378,857,406 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,833,713,404 |
100,150,938,000 |
91,631,608,750 |
357,463,530,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,651,058,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
386,710,000 |
286,713,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
386,710,000 |
286,713,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
405,051,202,910 |
397,468,402,888 |
399,846,430,305 |
437,812,812,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
405,051,202,910 |
397,468,402,888 |
399,846,430,305 |
437,812,812,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
374,398,730,000 |
374,398,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
374,398,730,000 |
374,398,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,516,176 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
59,516,176 |
59,516,176 |
59,516,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,991,686,734 |
109,408,886,712 |
25,388,184,129 |
63,354,566,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,623,548,110 |
7,673,398,088 |
10,818,775,505 |
50,436,216,740 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,368,138,624 |
101,735,488,624 |
14,569,408,624 |
12,918,349,748 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
619,555,581,481 |
655,136,953,498 |
558,822,325,937 |
1,170,618,057,515 |
|