MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,101,514,067 313,424,966,093 349,358,993,206 252,972,428,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,790,467,927 585,869,735 2,644,365,903 704,289,374
1. Tiền 1,790,467,927 585,869,735 2,644,365,903 704,289,374
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 291,321,384,215 294,845,757,042 331,233,742,249 245,315,271,468
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,119,425,477 262,661,112,557 298,376,894,119 215,740,691,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,465,137,659 17,995,918,859 16,622,608,859 19,181,035,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,539,484,645
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,715,735,441 23,689,327,833 25,734,841,478 18,795,729,636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,537,280,560 -9,519,483,760 -9,519,483,760 -8,416,013,760
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 18,881,553 18,881,553 18,881,553 13,828,258
IV. Hàng tồn kho 20,039,431,516 16,378,414,783 14,642,226,079 6,396,683,896
1. Hàng tồn kho 20,039,431,516 16,378,414,783 14,642,226,079 6,396,683,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 950,230,409 1,614,924,533 838,658,975 556,184,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 558,670,259 1,295,090,082 369,571,357 236,349,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ 391,560,150 319,834,451 469,087,618 319,834,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 306,627,626,171 306,130,615,388 305,777,960,292 305,849,896,955
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,087,509,509 16,033,165,961 15,755,928,182 15,542,336,237
1. Tài sản cố định hữu hình 5,741,049,634 6,767,290,210 6,563,530,786 6,423,417,196
- Nguyên giá 13,017,650,799 14,247,650,799 14,247,650,799 14,312,650,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,276,601,165 -7,480,360,589 -7,684,120,013 -7,889,233,603
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,346,459,875 9,265,875,751 9,192,397,396 9,118,919,041
- Nguyên giá 11,811,046,164 11,811,046,164 11,811,046,164 11,811,046,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,464,586,289 -2,545,170,413 -2,618,648,768 -2,692,127,123
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,230,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,230,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 68,000,000,000 68,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,000,000,000 68,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 910,116,662 697,449,427 622,032,110 907,560,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 910,116,662 697,449,427 622,032,110 907,560,718
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 620,729,140,238 619,555,581,481 655,136,953,498 558,822,325,937
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,927,076,537 214,504,378,571 257,668,550,610 158,975,895,632
I. Nợ ngắn hạn 227,400,369,537 214,117,668,571 257,381,837,610 158,975,895,632
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,522,743,392 99,402,995,392 143,157,014,410 54,472,081,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 544,759,930 39,683,680 66,243,680 77,250,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,990,605,702 10,713,932,458 12,182,193,006 11,249,297,187
4. Phải trả người lao động 880,270,071 522,745,255 276,230,449
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,019,985,017
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,492,093,425 1,604,598,382 1,549,218,065 1,545,657,976
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,949,912,000 101,833,713,404 100,150,938,000 91,631,608,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 526,707,000 386,710,000 286,713,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 526,707,000 386,710,000 286,713,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 392,802,063,701 405,051,202,910 397,468,402,888 399,846,430,305
I. Vốn chủ sở hữu 392,802,063,701 405,051,202,910 397,468,402,888 399,846,430,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 288,000,000,000 288,000,000,000 288,000,000,000 374,398,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 288,000,000,000 288,000,000,000 288,000,000,000 374,398,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,516,176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,516,176 59,516,176 59,516,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,742,547,525 116,991,686,734 109,408,886,712 25,388,184,129
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,433,913,711 1,623,548,110 7,673,398,088 10,818,775,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,308,633,814 115,368,138,624 101,735,488,624 14,569,408,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 620,729,140,238 619,555,581,481 655,136,953,498 558,822,325,937
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.