I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
314,101,514,067 |
313,424,966,093 |
349,358,993,206 |
252,972,428,982 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,790,467,927 |
585,869,735 |
2,644,365,903 |
704,289,374 |
|
1.1.Tiền
|
1,790,467,927 |
585,869,735 |
2,644,365,903 |
704,289,374 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
291,321,384,215 |
294,845,757,042 |
331,233,742,249 |
245,315,271,468 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
243,119,425,477 |
262,661,112,557 |
298,376,894,119 |
215,740,691,975 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
23,465,137,659 |
17,995,918,859 |
16,622,608,859 |
19,181,035,359 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9,539,484,645 |
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
24,715,735,441 |
23,689,327,833 |
25,734,841,478 |
18,795,729,636 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,537,280,560 |
-9,519,483,760 |
-9,519,483,760 |
-8,416,013,760 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
18,881,553 |
18,881,553 |
18,881,553 |
13,828,258 |
|
4. Hàng tồn kho
|
20,039,431,516 |
16,378,414,783 |
14,642,226,079 |
6,396,683,896 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
20,039,431,516 |
16,378,414,783 |
14,642,226,079 |
6,396,683,896 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
950,230,409 |
1,614,924,533 |
838,658,975 |
556,184,244 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
558,670,259 |
1,295,090,082 |
369,571,357 |
236,349,793 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
391,560,150 |
319,834,451 |
469,087,618 |
319,834,451 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
306,627,626,171 |
306,130,615,388 |
305,777,960,292 |
305,849,896,955 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
15,087,509,509 |
16,033,165,961 |
15,755,928,182 |
15,542,336,237 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,741,049,634 |
6,767,290,210 |
6,563,530,786 |
6,423,417,196 |
|
- Nguyên giá
|
13,017,650,799 |
14,247,650,799 |
14,247,650,799 |
14,312,650,799 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-7,276,601,165 |
-7,480,360,589 |
-7,684,120,013 |
-7,889,233,603 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
9,346,459,875 |
9,265,875,751 |
9,192,397,396 |
9,118,919,041 |
|
- Nguyên giá
|
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-2,464,586,289 |
-2,545,170,413 |
-2,618,648,768 |
-2,692,127,123 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,230,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,230,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
68,000,000,000 |
|
68,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
68,000,000,000 |
|
68,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
910,116,662 |
697,449,427 |
622,032,110 |
907,560,718 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
910,116,662 |
697,449,427 |
622,032,110 |
907,560,718 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
620,729,140,238 |
619,555,581,481 |
655,136,953,498 |
558,822,325,937 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
227,927,076,537 |
214,504,378,571 |
257,668,550,610 |
158,975,895,632 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
227,400,369,537 |
214,117,668,571 |
257,381,837,610 |
158,975,895,632 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
127,522,743,392 |
99,402,995,392 |
143,157,014,410 |
54,472,081,719 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
544,759,930 |
39,683,680 |
66,243,680 |
77,250,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,990,605,702 |
10,713,932,458 |
12,182,193,006 |
11,249,297,187 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
880,270,071 |
522,745,255 |
276,230,449 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,019,985,017 |
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,492,093,425 |
1,604,598,382 |
1,549,218,065 |
1,545,657,976 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
87,949,912,000 |
101,833,713,404 |
100,150,938,000 |
91,631,608,750 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
526,707,000 |
386,710,000 |
286,713,000 |
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
526,707,000 |
386,710,000 |
286,713,000 |
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
392,802,063,701 |
405,051,202,910 |
397,468,402,888 |
399,846,430,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
392,802,063,701 |
405,051,202,910 |
397,468,402,888 |
399,846,430,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
374,398,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
288,000,000,000 |
374,398,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
59,516,176 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,516,176 |
|
59,516,176 |
59,516,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,742,547,525 |
116,991,686,734 |
109,408,886,712 |
25,388,184,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
22,433,913,711 |
1,623,548,110 |
7,673,398,088 |
10,818,775,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
82,308,633,814 |
115,368,138,624 |
101,735,488,624 |
14,569,408,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
620,729,140,238 |
619,555,581,481 |
655,136,953,498 |
558,822,325,937 |
|