MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,560,111,457 24,184,516,605 27,746,843,402 28,715,704,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,560,111,457 24,184,516,605 27,746,843,402 28,715,704,174
4. Giá vốn hàng bán 12,513,216,357 12,876,365,410 13,052,331,450 12,640,635,075
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,046,895,100 11,308,151,195 14,694,511,952 16,075,069,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,260,973,806 2,128,469,904 2,635,565,876 3,115,711,075
7. Chi phí tài chính 198,080 82,386 47,254,742 70,045,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,194,898,741 1,246,972,672 1,248,420,174 1,471,344,169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,444,587,669 4,668,588,101 4,864,818,106 5,554,741,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,668,184,416 7,520,977,940 11,169,584,806 12,094,648,921
12. Thu nhập khác 69,052,350 105,823,098 99,665,254 131,865,558
13. Chi phí khác 30,114,288 30,114,288 35,057,289 30,114,288
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,938,062 75,708,810 64,607,965 101,751,270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,707,122,478 7,596,686,750 11,234,192,771 12,196,400,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,924,706,545 1,887,635,806 2,652,984,214 4,106,456,974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,030,228,872
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,782,415,933 5,709,050,944 8,581,208,557 9,120,172,089
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,782,415,933 5,709,050,944 8,581,208,557 9,120,172,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 289 285 429 456
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 289 285 429 456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.