1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,560,111,457 |
24,184,516,605 |
27,746,843,402 |
28,715,704,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,560,111,457 |
24,184,516,605 |
27,746,843,402 |
28,715,704,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,513,216,357 |
12,876,365,410 |
13,052,331,450 |
12,640,635,075 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,046,895,100 |
11,308,151,195 |
14,694,511,952 |
16,075,069,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,260,973,806 |
2,128,469,904 |
2,635,565,876 |
3,115,711,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
198,080 |
82,386 |
47,254,742 |
70,045,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,194,898,741 |
1,246,972,672 |
1,248,420,174 |
1,471,344,169 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,444,587,669 |
4,668,588,101 |
4,864,818,106 |
5,554,741,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,668,184,416 |
7,520,977,940 |
11,169,584,806 |
12,094,648,921 |
|
12. Thu nhập khác |
69,052,350 |
105,823,098 |
99,665,254 |
131,865,558 |
|
13. Chi phí khác |
30,114,288 |
30,114,288 |
35,057,289 |
30,114,288 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
38,938,062 |
75,708,810 |
64,607,965 |
101,751,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,707,122,478 |
7,596,686,750 |
11,234,192,771 |
12,196,400,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,924,706,545 |
1,887,635,806 |
2,652,984,214 |
4,106,456,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,030,228,872 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,782,415,933 |
5,709,050,944 |
8,581,208,557 |
9,120,172,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,782,415,933 |
5,709,050,944 |
8,581,208,557 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
289 |
285 |
429 |
456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
289 |
285 |
429 |
456 |
|