1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,266,976,914 |
22,237,525,632 |
23,133,392,547 |
23,560,111,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,266,976,914 |
22,237,525,632 |
23,133,392,547 |
23,560,111,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,048,293,606 |
12,015,466,423 |
10,878,488,227 |
12,513,216,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,218,683,308 |
10,222,059,209 |
12,254,904,320 |
11,046,895,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,510,821,692 |
1,596,334,349 |
1,728,445,591 |
2,260,973,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
171,451 |
|
1,980,263 |
198,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,542,770,803 |
1,246,615,477 |
1,247,306,483 |
1,194,898,741 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,116,621,492 |
4,626,395,986 |
4,923,656,456 |
4,444,587,669 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,069,941,254 |
5,945,382,095 |
7,810,406,709 |
7,668,184,416 |
|
12. Thu nhập khác |
145,545,124 |
89,415,448 |
119,025,158 |
69,052,350 |
|
13. Chi phí khác |
30,114,588 |
30,254,288 |
54,697,378 |
30,114,288 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,430,536 |
59,161,160 |
64,327,780 |
38,938,062 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,185,371,790 |
6,004,543,255 |
7,874,734,489 |
7,707,122,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,603,641,857 |
1,620,287,792 |
3,149,887,758 |
1,924,706,545 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-1,093,394,275 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,581,729,933 |
4,384,255,463 |
5,818,241,006 |
5,782,415,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,581,729,933 |
4,384,255,463 |
5,818,241,006 |
5,782,415,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
229 |
229 |
291 |
289 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
229 |
229 |
291 |
289 |
|