1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
21,968,085,511 |
|
24,373,556,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
21,968,085,511 |
|
24,373,556,832 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
10,007,991,189 |
|
9,141,603,417 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
11,960,094,322 |
|
15,231,953,415 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,602,541,283 |
|
1,743,903,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
509,207,494 |
|
4,178,328,595 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,340,824,201 |
|
5,164,595,363 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
10,712,603,910 |
|
7,632,933,012 |
|
12. Thu nhập khác |
|
165,697,941 |
|
171,509,617 |
|
13. Chi phí khác |
|
46,637,649 |
|
30,114,288 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
119,060,292 |
|
141,395,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,831,664,202 |
|
7,774,328,341 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,347,973,510 |
|
2,450,692,001 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,483,690,692 |
|
5,323,636,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,483,690,692 |
|
5,323,636,340 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
715 |
|
266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
715 |
|
266 |
|