1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
18,792,304,000 |
28,484,385,520 |
21,250,147,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
18,792,304,000 |
28,484,385,520 |
21,250,147,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
17,083,097,464 |
26,770,695,933 |
18,476,028,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,709,206,536 |
1,713,689,587 |
2,774,118,265 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
41,579 |
113,439 |
107,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
37,024,137 |
34,270,081 |
110,356,220 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
26,195,820 |
34,270,081 |
110,356,220 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,380,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
214,318,713 |
218,264,815 |
118,353,677 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
471,580,467 |
491,457,423 |
387,217,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
986,324,798 |
968,430,707 |
2,158,298,250 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
446,261,597 |
1,628,957 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-446,261,597 |
-1,628,957 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
540,063,201 |
966,801,750 |
2,158,298,250 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
114,397,281 |
197,388,010 |
431,659,650 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
425,665,920 |
769,413,740 |
1,726,638,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
425,665,920 |
756,675,131 |
1,726,638,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
12,738,609 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
252 |
576 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
252 |
576 |
|