TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
256,850,971,363 |
274,072,325,666 |
189,761,568,172 |
197,271,942,135 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,319,263,408 |
127,835,578,545 |
24,764,061,800 |
21,399,865,883 |
|
1. Tiền |
31,692,753,819 |
76,451,879,915 |
23,054,061,800 |
20,899,865,883 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,626,509,589 |
51,383,698,630 |
1,710,000,000 |
500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,051,310,963 |
93,282,815,732 |
109,647,907,943 |
117,321,275,738 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,051,310,963 |
93,282,815,732 |
109,647,907,943 |
117,321,275,738 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,465,523,354 |
52,091,036,847 |
53,806,742,617 |
57,183,144,541 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,142,624,332 |
54,802,546,958 |
56,849,183,253 |
58,162,960,483 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
318,326,602 |
322,316,262 |
383,178,062 |
68,178,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,569,949,870 |
2,619,467,930 |
2,266,855,199 |
5,283,431,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,565,377,450 |
-5,653,294,303 |
-5,692,473,897 |
-6,331,425,509 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
447,579,582 |
430,342,417 |
427,573,515 |
419,821,256 |
|
1. Hàng tồn kho |
447,579,582 |
430,342,417 |
427,573,515 |
419,821,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
567,294,056 |
432,552,125 |
1,115,282,297 |
947,834,717 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
395,043,819 |
313,266,235 |
319,709,678 |
182,222,707 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,184,004 |
14,184,004 |
727,182,275 |
702,410,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
158,066,233 |
601,886 |
68,390,344 |
63,201,152 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
104,500,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,462,440,067 |
70,667,384,065 |
178,161,854,236 |
176,220,150,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
175,282,530 |
116,455,000 |
116,455,000 |
116,455,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
175,282,530 |
116,455,000 |
116,455,000 |
116,455,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,761,458,835 |
12,812,872,680 |
11,864,286,525 |
10,915,700,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,761,458,835 |
12,812,872,680 |
11,864,286,525 |
10,915,700,418 |
|
- Nguyên giá |
19,048,594,398 |
19,048,594,398 |
19,048,594,398 |
19,048,594,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,287,135,563 |
-6,235,721,718 |
-7,184,307,873 |
-8,132,893,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,952,234,356 |
3,954,077,162 |
3,954,077,162 |
3,954,077,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,952,234,356 |
3,954,077,162 |
3,954,077,162 |
3,954,077,162 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110,000,000,000 |
109,911,887,619 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
110,000,000,000 |
109,911,887,619 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,573,464,346 |
53,783,979,223 |
52,227,035,549 |
51,322,030,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,118,636,098 |
2,046,013,526 |
2,205,932,403 |
1,987,560,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,090,520,442 |
1,090,520,442 |
1,090,520,442 |
2,120,749,314 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
52,364,307,806 |
50,647,445,255 |
48,930,582,704 |
47,213,720,153 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
330,313,411,430 |
344,739,709,731 |
367,923,422,408 |
373,492,092,602 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,765,830,912 |
77,483,078,269 |
92,204,904,633 |
88,653,402,738 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
64,603,039,631 |
73,099,848,388 |
87,664,362,552 |
84,055,350,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,508,257,152 |
32,568,528,747 |
52,542,067,347 |
54,147,353,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,840,353,348 |
1,379,593,154 |
1,314,023,054 |
1,139,273,786 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
938,931,131 |
2,522,393,702 |
2,056,981,666 |
3,727,515,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
987,041,738 |
1,015,639,609 |
1,078,765,897 |
2,355,089,783 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,063,491,370 |
26,617,034,388 |
21,309,771,438 |
12,357,140,245 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,587,877 |
6,673,925,477 |
6,986,558,836 |
7,835,359,220 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,214,377,015 |
2,322,733,311 |
2,376,194,314 |
2,493,618,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,162,791,281 |
4,383,229,881 |
4,540,542,081 |
4,598,051,781 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,162,791,281 |
4,383,229,881 |
4,540,542,081 |
4,598,051,781 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,547,580,518 |
267,256,631,462 |
275,718,517,775 |
284,838,689,864 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,547,580,518 |
267,256,631,462 |
275,718,517,775 |
284,838,689,864 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,547,580,518 |
67,256,631,462 |
75,718,517,775 |
84,838,689,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,782,415,933 |
5,709,050,944 |
8,581,208,557 |
75,718,517,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,765,164,585 |
61,547,580,518 |
67,137,309,218 |
9,120,172,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
330,313,411,430 |
344,739,709,731 |
367,923,422,408 |
373,492,092,602 |
|