TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
217,919,816,782 |
217,561,467,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
107,732,659,122 |
104,904,132,097 |
|
1. Tiền |
|
|
34,985,435,732 |
31,563,607,789 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
72,747,223,390 |
73,340,524,308 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
79,853,062,371 |
79,853,062,371 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
79,853,062,371 |
79,853,062,371 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27,337,994,584 |
30,884,495,683 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27,909,778,263 |
30,974,316,427 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
39,366,911 |
5,001,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,218,860,524 |
2,272,804,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,830,011,114 |
-2,367,626,830 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
1,569,376,708 |
1,583,948,732 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
1,569,376,708 |
1,583,948,732 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,426,723,997 |
335,828,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
325,272,012 |
321,043,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
14,184,004 |
14,184,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,087,267,981 |
601,886 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
81,119,844,482 |
79,148,818,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
69,808,980 |
175,282,530 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
69,808,980 |
175,282,530 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
8,475,810,388 |
15,314,155,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8,475,810,388 |
15,314,155,949 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,315,093,676 |
17,752,600,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,839,283,288 |
-2,438,444,059 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,265,154,322 |
3,829,311,190 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11,265,154,322 |
3,829,311,190 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14,190,023 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14,190,023 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
61,294,880,769 |
59,830,069,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,783,072,112 |
2,035,123,138 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
256,201,556 |
256,201,556 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
23,849,091 |
23,849,091 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
59,231,758,010 |
57,514,895,459 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
299,039,661,264 |
296,710,286,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
58,587,078,947 |
51,675,974,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55,428,606,565 |
48,314,319,045 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39,734,730,539 |
22,824,975,070 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,237,300,670 |
1,610,498,649 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,090,877,214 |
1,413,840,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,181,640,284 |
1,114,386,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10,256,965,541 |
19,312,606,416 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
51,309,810 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,927,092,317 |
1,986,702,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,158,472,382 |
3,361,655,482 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,158,472,382 |
3,361,655,482 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
240,452,582,317 |
245,034,312,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
240,452,582,317 |
245,034,312,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40,452,582,317 |
45,034,312,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,012,160,297 |
4,581,729,933 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36,440,422,020 |
40,452,582,317 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
299,039,661,264 |
296,710,286,777 |
|