TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,956,231,101 |
23,124,788,558 |
171,092,607,309 |
199,049,394,509 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,146,753,641 |
1,087,741,742 |
102,791,258,558 |
96,688,779,310 |
|
1. Tiền |
4,146,753,641 |
1,087,741,742 |
82,515,756,705 |
24,507,016,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,275,501,853 |
72,181,762,490 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
44,313,021,370 |
78,547,962,615 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
44,313,021,370 |
78,547,962,615 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,915,906,736 |
19,111,044,000 |
23,354,865,277 |
20,838,689,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,073,284,000 |
9,762,329,000 |
19,367,297,804 |
20,107,519,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,000,000 |
22,000,000 |
1,451,527,197 |
77,008,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,431,500,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,820,622,736 |
7,895,215,000 |
2,536,040,276 |
2,484,173,258 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,830,011,114 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,690,700,726 |
2,807,659,633 |
273,732,408 |
1,568,254,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,690,700,726 |
2,807,659,633 |
273,732,408 |
1,568,254,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
202,869,998 |
118,343,183 |
359,729,696 |
1,405,708,144 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,927,658 |
650,007 |
126,034,734 |
99,363,902 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
193,942,340 |
117,693,176 |
217,331,106 |
726,546,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
601,886 |
579,797,574 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,761,970 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,673,638,804 |
12,864,885,845 |
87,340,901,189 |
83,393,508,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
102,728,340 |
69,808,980 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
102,728,340 |
69,808,980 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,999,830 |
2,603,714,162 |
350,034,505 |
7,799,668,596 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,999,830 |
2,603,714,162 |
350,034,505 |
7,799,668,596 |
|
- Nguyên giá |
97,714,000 |
2,660,714,000 |
2,489,351,992 |
9,142,640,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,714,170 |
-56,999,838 |
-2,139,317,487 |
-1,342,972,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,343,000,000 |
|
14,952,838,784 |
12,440,933,660 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,343,000,000 |
|
14,952,838,784 |
12,440,933,660 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,273,638,974 |
8,269,171,683 |
43,262,166 |
43,262,166 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,273,638,974 |
8,280,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,828,317 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
43,262,166 |
43,262,166 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,992,000,000 |
71,892,037,394 |
63,039,834,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,992,000,000 |
1,901,111,464 |
1,811,163,432 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
256,201,556 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
2,174,855,165 |
23,849,091 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
67,816,070,765 |
60,948,620,561 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,629,869,905 |
35,989,674,403 |
258,433,508,498 |
282,442,902,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,731,830,947 |
2,676,294,714 |
46,721,722,870 |
46,002,480,531 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,729,665,284 |
2,676,294,714 |
44,497,062,088 |
43,077,671,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
60,500,000 |
33,131,436,132 |
35,094,332,778 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
314,725,187 |
471,791,367 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
557,249,061 |
529,480,898 |
5,463,596,187 |
284,327,913 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,945,927,078 |
3,478,810,107 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
828,361,182 |
1,607,358,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,570,416,223 |
106,313,816 |
1,813,016,322 |
2,141,050,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,602,000,000 |
1,980,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,165,663 |
|
2,224,660,782 |
2,924,809,182 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,224,660,782 |
2,924,809,182 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,165,663 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,898,038,958 |
33,313,379,689 |
211,711,785,628 |
236,440,422,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,898,038,958 |
33,313,379,689 |
211,711,785,628 |
236,440,422,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,667,050,384 |
3,313,379,689 |
11,711,785,628 |
36,440,422,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
756,675,131 |
1,726,638,600 |
8,398,405,939 |
24,728,636,392 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,910,375,253 |
1,586,741,089 |
3,313,379,689 |
11,711,785,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
230,988,574 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,629,869,905 |
35,989,674,403 |
258,433,508,498 |
282,442,902,551 |
|