MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,956,231,101 23,124,788,558 171,092,607,309 199,049,394,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,146,753,641 1,087,741,742 102,791,258,558 96,688,779,310
1. Tiền 4,146,753,641 1,087,741,742 82,515,756,705 24,507,016,820
2. Các khoản tương đương tiền 20,275,501,853 72,181,762,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,313,021,370 78,547,962,615
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,313,021,370 78,547,962,615
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,915,906,736 19,111,044,000 23,354,865,277 20,838,689,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,073,284,000 9,762,329,000 19,367,297,804 20,107,519,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,000,000 22,000,000 1,451,527,197 77,008,062
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,431,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,820,622,736 7,895,215,000 2,536,040,276 2,484,173,258
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,830,011,114
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,690,700,726 2,807,659,633 273,732,408 1,568,254,608
1. Hàng tồn kho 1,690,700,726 2,807,659,633 273,732,408 1,568,254,608
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 202,869,998 118,343,183 359,729,696 1,405,708,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,927,658 650,007 126,034,734 99,363,902
2. Thuế GTGT được khấu trừ 193,942,340 117,693,176 217,331,106 726,546,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 601,886 579,797,574
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,761,970
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,673,638,804 12,864,885,845 87,340,901,189 83,393,508,042
I. Các khoản phải thu dài hạn 102,728,340 69,808,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 102,728,340 69,808,980
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,999,830 2,603,714,162 350,034,505 7,799,668,596
1. Tài sản cố định hữu hình 56,999,830 2,603,714,162 350,034,505 7,799,668,596
- Nguyên giá 97,714,000 2,660,714,000 2,489,351,992 9,142,640,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,714,170 -56,999,838 -2,139,317,487 -1,342,972,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,343,000,000 14,952,838,784 12,440,933,660
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,343,000,000 14,952,838,784 12,440,933,660
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,273,638,974 8,269,171,683 43,262,166 43,262,166
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,273,638,974 8,280,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,828,317
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,262,166 43,262,166
VI. Tài sản dài hạn khác 1,992,000,000 71,892,037,394 63,039,834,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,992,000,000 1,901,111,464 1,811,163,432
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 256,201,556
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,174,855,165 23,849,091
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 67,816,070,765 60,948,620,561
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38,629,869,905 35,989,674,403 258,433,508,498 282,442,902,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,731,830,947 2,676,294,714 46,721,722,870 46,002,480,531
I. Nợ ngắn hạn 4,729,665,284 2,676,294,714 44,497,062,088 43,077,671,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,500,000 33,131,436,132 35,094,332,778
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 314,725,187 471,791,367
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 557,249,061 529,480,898 5,463,596,187 284,327,913
4. Phải trả người lao động 2,945,927,078 3,478,810,107
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 828,361,182 1,607,358,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,570,416,223 106,313,816 1,813,016,322 2,141,050,911
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,602,000,000 1,980,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,165,663 2,224,660,782 2,924,809,182
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,224,660,782 2,924,809,182
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,165,663
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,898,038,958 33,313,379,689 211,711,785,628 236,440,422,020
I. Vốn chủ sở hữu 33,898,038,958 33,313,379,689 211,711,785,628 236,440,422,020
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,667,050,384 3,313,379,689 11,711,785,628 36,440,422,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 756,675,131 1,726,638,600 8,398,405,939 24,728,636,392
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,910,375,253 1,586,741,089 3,313,379,689 11,711,785,628
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 230,988,574
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38,629,869,905 35,989,674,403 258,433,508,498 282,442,902,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.